Giao Hữu CLB - 15/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Alberto José Armando
2 : 0
Đội chiến thắng đang được quyết định
- - -
0.86 2.25 0.94
- - -
- - -
1.67 3.60 5.25
- - -
- - -
- - -
- - -
0.95 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.15 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kelvi Gomes
14’ -
39’
Đang cập nhật
Mandaca
-
Lucas Janson
Carlos Palacios
46’ -
Juan Barinaga
Miguel Merentiel
49’ -
Agustín Martegani
Ignacio Miramon
54’ -
57’
Cipriano
Abner
-
Lautaro Blanco
Frank Fabra
64’ -
67’
Kelvi Gomes
Jean Carlos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
53%
47%
3
0
0
1
371
323
1
8
1
3
1
2
Boca Juniors Juventude
Boca Juniors 3-4-3
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
3-4-3 Juventude
Huấn luyện viên: Fábio Matias
16
Miguel Ángel Merentiel Serrano
23
Lautaro Emanuel Blanco
23
Lautaro Emanuel Blanco
23
Lautaro Emanuel Blanco
12
Leandro Brey
12
Leandro Brey
12
Leandro Brey
12
Leandro Brey
23
Lautaro Emanuel Blanco
23
Lautaro Emanuel Blanco
23
Lautaro Emanuel Blanco
7
Erick Samuel Corrêa Farias
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
19
Gabriel Pereira Taliari
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Miguel Ángel Merentiel Serrano Tiền đạo |
49 | 16 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Lucas Blondel Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lautaro Emanuel Blanco Hậu vệ |
54 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Tomás Belmonte Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Camilo Rey Domenech Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Ezequiel Janson Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ |
69 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
37 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
83 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
90 | 3 | 8 | 29 | 3 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kevin Andrés Zenon Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Esteban Rolón Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Milton Giménez Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Luis Jan Piers Advíncula Castrillón Hậu vệ |
47 | 0 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Carlos Alonso Enrique Palacios Núñez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Mateo Mendia Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 J. Miramon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Santiago Dalmasso Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Javier Hernán García Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Exequiel Zeballos Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Frank Yusty Fabra Palacios Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
75 | 9 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
50 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Petterson Novaes Reis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
85 | 4 | 3 | 13 | 4 | Hậu vệ |
Boca Juniors
Juventude
Boca Juniors
Juventude
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Boca Juniors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Boca Juniors Independiente |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Newell's Old Boys Boca Juniors |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.75 0.93 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Juventude
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
São Paulo Juventude |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Juventude Cuiabá |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Grêmio Juventude |
2 2 (1) (1) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
20 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
38 Tổng 25