GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu CLB - 15/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Alberto José Armando

2 : 0

Đội chiến thắng đang được quyết định

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.86 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.67 3.60 5.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.95 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.15 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kelvi Gomes

    14’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Mandaca

  • Lucas Janson

    Carlos Palacios

    46’
  • Juan Barinaga

    Miguel Merentiel

    49’
  • Agustín Martegani

    Ignacio Miramon

    54’
  • 57’

    Cipriano

    Abner

  • Lautaro Blanco

    Frank Fabra

    64’
  • 67’

    Kelvi Gomes

    Jean Carlos 

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Alberto José Armando

  • Trọng tài chính:

    A. Penel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fernando Rubén Gago

  • Ngày sinh:

    10-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    199 (T:87, H:46, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

2

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

323

1

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Boca Juniors Juventude

Đội hình

Boca Juniors 3-4-3

Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago

Boca Juniors VS Juventude

3-4-3 Juventude

Huấn luyện viên: Fábio Matias

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano

23

Lautaro Emanuel Blanco

23

Lautaro Emanuel Blanco

23

Lautaro Emanuel Blanco

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

23

Lautaro Emanuel Blanco

23

Lautaro Emanuel Blanco

23

Lautaro Emanuel Blanco

7

Erick Samuel Corrêa Farias

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

19

Gabriel Pereira Taliari

Đội hình xuất phát

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano Tiền đạo

49 16 5 8 0 Tiền đạo

33

Brian Aguirre Tiền đạo

24 2 1 1 0 Tiền đạo

42

Lucas Blondel Hậu vệ

13 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Lautaro Emanuel Blanco Hậu vệ

54 0 9 9 1 Hậu vệ

12

Leandro Brey Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

30

Tomás Belmonte Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Lautaro Di Lollo Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Juan Barinaga Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

38

Camilo Rey Domenech Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Agustín Martegani Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Ezequiel Janson Tiền đạo

49 0 0 1 0 Tiền đạo

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ

69 8 7 3 0 Tiền vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

37 6 3 4 0 Tiền đạo

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

83 6 2 10 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

90 3 8 29 3 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

34 1 1 0 0 Hậu vệ

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kevin Andrés Zenon Tiền vệ

46 4 7 3 0 Tiền vệ

36

Esteban Rolón Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Milton Giménez Tiền đạo

26 5 1 4 1 Tiền đạo

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón Hậu vệ

47 0 6 6 1 Hậu vệ

8

Carlos Alonso Enrique Palacios Núñez Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Mateo Mendia Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

21

J. Miramon Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

51

Santiago Dalmasso Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Javier Hernán García Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

7

Exequiel Zeballos Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Frank Yusty Fabra Palacios Hậu vệ

43 0 1 0 0 Hậu vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

75 9 10 12 1 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ

33 0 0 5 0 Tiền vệ

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

50 6 8 8 0 Tiền vệ

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Petterson Novaes Reis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

85 4 3 13 4 Hậu vệ

Boca Juniors

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boca Juniors: 0T - 0H - 0B) (Juventude: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Boca Juniors

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boca Juniors

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

14/12/2024

Boca Juniors

Independiente

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.83

B
X

VĐQG Argentina

09/12/2024

Newell's Old Boys

Boca Juniors

0 1

(0) (0)

1.01 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.94

T
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Boca Juniors

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.89 -0.75 0.93

0.93 2.25 0.79

T
X

Copa Argentina

28/11/2024

Boca Juniors

Vélez Sarsfield

3 4

(1) (2)

0.98 +0 0.91

0.92 2.0 0.84

B
T

VĐQG Argentina

24/11/2024

Huracán

Boca Juniors

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.88

0.93 1.75 0.93

T
X

Juventude

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Juventude

Cruzeiro

0 1

(0) (1)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Brazil

04/12/2024

São Paulo

Juventude

1 2

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

27/11/2024

Atlético Mineiro

Juventude

2 3

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.82 2.0 0.86

T
T

VĐQG Brazil

23/11/2024

Juventude

Cuiabá

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Grêmio

Juventude

2 2

(1) (1)

1.07 -0.75 0.83

0.83 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

20 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

38 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất