GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 11/02/2025 22:15

SVĐ: Estadio Alberto José Armando

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 11/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Alberto José Armando

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Boca Juniors Independiente Rivadavia

Đội hình

Boca Juniors 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Boca Juniors VS Independiente Rivadavia

4-2-3-1 Independiente Rivadavia

Huấn luyện viên:

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

33

Brian Aguirre

33

Brian Aguirre

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón

3

Marcelo Josemir Saracchi Pintos

7

Victorio Ramis

26

Franco Romero

26

Franco Romero

26

Franco Romero

26

Franco Romero

40

Iván Villalba

40

Iván Villalba

40

Iván Villalba

22

Sebastián Villa

29

Luciano Abecasis

29

Luciano Abecasis

Đội hình xuất phát

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano Tiền đạo

32 7 2 6 0 Tiền đạo

3

Marcelo Josemir Saracchi Pintos Hậu vệ

30 2 1 4 1 Hậu vệ

33

Brian Aguirre Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón Hậu vệ

31 0 1 6 1 Hậu vệ

12

Leandro Brey Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

40

Lautaro Di Lollo Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Ayrton Enrique Costa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ander Herrera Agüera Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Camilo Rey Domenech Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Carlos Alonso Enrique Palacios Núñez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Exequiel Zeballos Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Independiente Rivadavia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Victorio Ramis Tiền đạo

35 4 2 2 1 Tiền đạo

22

Sebastián Villa Tiền đạo

22 2 3 3 0 Tiền đạo

29

Luciano Abecasis Hậu vệ

35 1 1 6 0 Hậu vệ

40

Iván Villalba Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Franco Romero Tiền vệ

28 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Diego Ruben Tonetto Tiền vệ

41 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ezequiel Ham Tiền vệ

37 0 3 2 0 Tiền vệ

1

Ezequiel Centurión Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

42

Sheyko Studer Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Tobías Ostchega Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Mauricio Cardillo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Juan Barinaga Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Milton Giménez Tiền đạo

25 5 1 4 1 Tiền đạo

51

Santiago Dalmasso Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Agustín Martegani Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Mateo Mendia Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lucas Ezequiel Janson Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Kevin Andrés Zenon Tiền vệ

27 2 3 1 0 Tiền vệ

53

Joaquín Ruíz Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Javier Hernán García Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Lautaro Emanuel Blanco Hậu vệ

38 0 4 6 0 Hậu vệ

42

Lucas Blondel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Frank Yusty Fabra Palacios Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Independiente Rivadavia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mateo Ortale Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nahuel Gallardo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Matías Ruiz Díaz Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

39

Fernando Romero Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

25

Federico Milo Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Esteban Burgos Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Gonzalo Ríos Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Gonzalo Marinelli Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

14

Luciano Gómez Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

43

Fabrizio Sartori Prieto Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Maximiliano Alvez Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

45

Tiago Andino Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Boca Juniors

Independiente Rivadavia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boca Juniors: 0T - 1H - 0B) (Independiente Rivadavia: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Argentina

Independiente Rivadavia

1 : 1

(0-0)

Boca Juniors

Phong độ gần nhất

Boca Juniors

Phong độ

Independiente Rivadavia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.0
0.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boca Juniors

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

09/02/2025

Racing Club

Boca Juniors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

02/02/2025

Boca Juniors

Huracán

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

29/01/2025

Unión Santa Fe

Boca Juniors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

26/01/2025

Boca Juniors

Argentinos Juniors

0 0

(0) (0)

0.94 -0.75 0.81

0.82 2.0 1.02

Copa Argentina

23/01/2025

Boca Juniors

Argentino Monte Maíz

5 0

(2) (0)

0.89 -2 0.99

0.81 3.0 0.96

T
T

Independiente Rivadavia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

08/02/2025

Independiente Rivadavia

Estudiantes

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

04/02/2025

Belgrano

Independiente Rivadavia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

29/01/2025

Independiente Rivadavia

Barracas Central

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Newell's Old Boys

Independiente Rivadavia

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.99

0.88 2.0 0.82

VĐQG Argentina

17/12/2024

Independiente Rivadavia

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.72

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất