VĐQG Argentina - 02/12/2024 00:45
SVĐ: Estadio Alberto José Armando
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/4 0.93
0.93 2.25 0.79
- - -
- - -
1.70 3.60 5.50
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.70 0.75 -0.91
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Exequiel Zeballos
Milton Giménez
16’ -
32’
Đang cập nhật
Nicolás Colazo
-
43’
Đang cập nhật
Leandro Mamut
-
46’
Augusto Max
Martín Fernández
-
Tomás Belmonte
Milton Delgado
61’ -
66’
Đang cập nhật
David Zalazar
-
71’
Đang cập nhật
Martín Fernández
-
Kevin Zenón
Lucas Janson
75’ -
Đang cập nhật
Milton Delgado
78’ -
Đang cập nhật
Marcos Rojo
81’ -
Exequiel Zeballos
Brian Aguirre
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
57%
43%
3
3
9
18
413
317
16
4
4
3
1
1
Boca Juniors Gimnasia La Plata
Boca Juniors 4-4-2
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
4-4-2 Gimnasia La Plata
Huấn luyện viên: Marcelo Fabián Méndez Russo
10
Edinson Cavani
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
22
Kevin Zenón
22
Kevin Zenón
30
Rodrigo Castillo
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
19
Lucas Castro
19
Lucas Castro
19
Lucas Castro
20
Yonatan Cabral
20
Yonatan Cabral
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edinson Cavani Tiền đạo |
38 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Milton Giménez Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Kevin Zenón Tiền vệ |
43 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Nicolás Figal Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Rojo Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Pol Fernández Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Tomás Belmonte Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Exequiel Zeballos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia La Plata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo |
52 | 5 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Nicolás Colazo Hậu vệ |
45 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Yonatan Cabral Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Castro Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo Morales Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Juan Pintado Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marcos Ledesma Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Enzo Martínez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Augusto Max Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Leandro Mamut Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Santino Primante Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Janson Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Frank Fabra Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Ramírez Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Mateo Mendia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Milton Delgado Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Lautaro Blanco Hậu vệ |
51 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
21 Ignacio Miramon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Advíncula Hậu vệ |
45 | 0 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sergio Romero Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Gimnasia La Plata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Nicolás Garayalde Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabricio Corbalan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 David Zalazar Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Agustín Bolívar Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Valentín Rodríguez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Franco Troyansky Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Nelson Insfrán Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
6 Martín Fernández Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Rodrigo Gallo Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Manuel Panaro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Cruz Esquivel Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
17 Brian Blasi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Boca Juniors
Gimnasia La Plata
Copa Argentina
Boca Juniors
1 : 1
(1-0)
Gimnasia La Plata
VĐQG Argentina
Gimnasia La Plata
1 : 3
(0-1)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Gimnasia La Plata
1 : 2
(0-1)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Boca Juniors
0 : 1
(0-1)
Gimnasia La Plata
VĐQG Argentina
Boca Juniors
2 : 2
(1-1)
Gimnasia La Plata
Boca Juniors
Gimnasia La Plata
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Boca Juniors
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Gimnasia La Plata
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Gimnasia La Plata Atlético Tucumán |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Independiente Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.04 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia La Plata Newell's Old Boys |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Gimnasia La Plata Central Cordoba SdE |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Huracán Gimnasia La Plata |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 1.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
19 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 32