GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 31/01/2025 20:15

SVĐ: Estádio do Bessa Século XXI

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Bessa Século XXI

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Boavista Famalicão

Đội hình

Boavista 4-4-2

Huấn luyện viên:

Boavista VS Famalicão

4-4-2 Famalicão

Huấn luyện viên:

9

Róbert Boženík

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

26

Rodrigo Abascal Barros

26

Rodrigo Abascal Barros

20

Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

7

Marcos Vinicios Lopes Moura

7

Marcos Vinicios Lopes Moura

23

Gil Bastião Dias

23

Gil Bastião Dias

23

Gil Bastião Dias

28

Zaydou Youssouf

Đội hình xuất phát

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Róbert Boženík Tiền đạo

53 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Silva Reisinho Tiền vệ

50 7 2 13 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Barros Hậu vệ

49 3 0 10 0 Hậu vệ

18

Ilija Vukotić Tiền vệ

55 3 0 7 0 Tiền vệ

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Tiền vệ

44 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Bernardo Dutra Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

35

Gonçalo Miguel Cardoso Almeida Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Julio Augusto Dabo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marco António Martins Ribeiro Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Famalicão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá Tiền vệ

53 5 7 9 1 Tiền vệ

28

Zaydou Youssouf Tiền vệ

53 5 1 15 1 Tiền vệ

7

Marcos Vinicios Lopes Moura Tiền vệ

28 4 3 1 0 Tiền vệ

23

Gil Bastião Dias Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Óscar Aranda Subiela Tiền đạo

49 2 1 4 0 Tiền đạo

8

Mirko Topić Tiền vệ

56 1 2 6 0 Tiền vệ

16

Justin de Haas Hậu vệ

53 1 1 6 1 Hậu vệ

4

Enea Mihaj Hậu vệ

39 0 1 8 0 Hậu vệ

25

Lazar Carević Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

45 0 0 3 1 Tiền vệ

73

Alexandre Magalhães Marques Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pedro Injai Gomes Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

23

Tiago André Rajão Machado Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Salvador José Milhazes Agra Tiền đạo

53 3 2 8 0 Tiền đạo

75

Tomás Vaz Silva Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Joel Filipe Organista da Silva Tiền vệ

47 2 0 3 0 Tiền vệ

76

Tomé de Castro Sousa Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

71

João Ferreira Barros Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Famalicão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diogo Filipe Costa Rocha Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Lucas Felipe Calegari Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Mathias De Amorim Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Václav Sejk Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Afonso de Oliveira Rodrigues Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

88

Samuel Gomes Lobato Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Mario González Gutiérrez Tiền đạo

20 2 2 0 0 Tiền đạo

22

Gabriel Cabral da Cruz Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Boavista

Famalicão

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boavista: 0T - 2H - 3B) (Famalicão: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Famalicão

1 : 0

(1-0)

Boavista

04/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Famalicão

1 : 1

(1-0)

Boavista

30/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

2 : 2

(1-1)

Famalicão

19/03/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

1 : 2

(0-0)

Famalicão

02/10/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Famalicão

4 : 0

(2-0)

Boavista

Phong độ gần nhất

Boavista

Phong độ

Famalicão

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boavista

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Sporting Braga

Boavista

0 0

(0) (0)

0.86 -1.75 1.00

0.92 3.0 0.92

VĐQG Bồ Đào Nha

20/01/2025

Boavista

Casa Pia

2 3

(1) (2)

0.83 +0.5 1.07

0.87 2.0 1.03

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Boavista

Arouca

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.98 2.25 0.77

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Porto

Boavista

4 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

B
X

Famalicão

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Famalicão

Estrela Amadora

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.00 2.25 0.86

VĐQG Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica

Famalicão

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.98

0.93 3.0 0.93

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Casa Pia

Famalicão

1 1

(1) (1)

1.09 -0.5 0.81

0.79 2.0 0.91

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

30/12/2024

Famalicão

Santa Clara

1 2

(0) (1)

1.06 +0 0.85

0.87 1.75 0.99

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Famalicão

Farense

1 2

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

1.01 2.25 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất