- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Boavista Famalicão
Boavista 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Famalicão
Huấn luyện viên:
9
Róbert Boženík
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
26
Rodrigo Abascal Barros
26
Rodrigo Abascal Barros
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
28
Zaydou Youssouf
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Róbert Boženík Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigo Abascal Barros Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilija Vukotić Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 César Bernardo Dutra Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Gonçalo Miguel Cardoso Almeida Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Julio Augusto Dabo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marco António Martins Ribeiro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá Tiền vệ |
53 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
7 Marcos Vinicios Lopes Moura Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gil Bastião Dias Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Subiela Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin de Haas Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Enea Mihaj Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ibrahima Camará Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
73 Alexandre Magalhães Marques Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Injai Gomes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Tiago André Rajão Machado Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Salvador José Milhazes Agra Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
75 Tomás Vaz Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel Filipe Organista da Silva Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Tomé de Castro Sousa Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 João Ferreira Barros Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diogo Filipe Costa Rocha Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Václav Sejk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Afonso de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Samuel Gomes Lobato Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Gutiérrez Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral da Cruz Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Boavista
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(1-0)
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 1
(1-0)
Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
2 : 2
(1-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista
1 : 2
(0-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
4 : 0
(2-0)
Boavista
Boavista
Famalicão
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Boavista
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sporting Braga Boavista |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
|||
20/01/2025 |
Boavista Casa Pia |
2 3 (1) (2) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Boavista Arouca |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Famalicão
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Famalicão Estrela Amadora |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.00 2.25 0.86 |
|||
17/01/2025 |
Benfica Famalicão |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.98 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25