GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 20/01/2025 20:15

SVĐ: Estádio do Bessa Século XXI

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1/2 -0.93

0.87 2.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.10 2.00

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.72 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.95 2.75

0.75 4.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bruno Onyemaechi

    4’
  • 9’

    Đang cập nhật

    Andrian Kraev

  • 30’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Abascal

  • 36’

    Đang cập nhật

    Nuno Moreira

  • 43’

    Đang cập nhật

    Filipe Ferreira

  • Đang cập nhật

    Bruno Onyemaechi

    45’
  • Ilija Vukotić

    Salvador Agra

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Jérémy Livolant

  • Đang cập nhật

    Miguel Reisinho

    53’
  • Augusto Dabo

    Joel Silva

    59’
  • Đang cập nhật

    Pedro Gomes

    62’
  • Đang cập nhật

    Pedro Gomes

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Gaizka Larrazabal

  • 69’

    Andrian Kraev

    André Geraldes

  • 70’

    Gaizka Larrazabal

    Rafael Brito

  • 78’

    José Fonte 

    Ruben Kluivert

  • Miguel Reisinho

    Ibrahima Camará

    80’
  • Đang cập nhật

    Salvador Agra

    82’
  • 87’

    Nuno Moreira

    Henrique Pereira

  • Bruno Onyemaechi

    Róbert Boženík

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Bessa Século XXI

  • Trọng tài chính:

    P. Torres Ramalho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    António Jorge Rocha Simão

  • Ngày sinh:

    12-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    121 (T:31, H:40, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    João Jorge Gândara Mendes Pereira

  • Ngày sinh:

    06-02-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    16 (T:6, H:4, B:6)

2

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

14

292

Tổng số đường chuyền

550

10

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

3

Boavista Casa Pia

Đội hình

Boavista 4-4-2

Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão

Boavista VS Casa Pia

4-4-2 Casa Pia

Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira

9

Róbert Boženík

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

26

Rodrigo Abascal Barros

26

Rodrigo Abascal Barros

7

Nuno Gonçalo Rocha Moreira

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

Đội hình xuất phát

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Róbert Boženík Tiền đạo

52 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Silva Reisinho Tiền vệ

49 7 2 13 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Barros Hậu vệ

48 3 0 10 0 Hậu vệ

18

Ilija Vukotić Tiền vệ

54 3 0 7 0 Tiền vệ

70

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Tiền vệ

43 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ

53 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Bernardo Dutra Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

35

Gonçalo Miguel Cardoso Almeida Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Julio Augusto Dabo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marco António Martins Ribeiro Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nuno Gonçalo Rocha Moreira Tiền đạo

33 4 3 2 0 Tiền đạo

90

Cassiano Dias Moreira Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Duplexe Tchamba Bangou Hậu vệ

41 2 1 7 1 Hậu vệ

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea Tiền vệ

59 2 1 8 1 Tiền vệ

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo Tiền vệ

60 1 3 3 0 Tiền vệ

4

João Pedro Goulart Silva Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ

46 0 3 10 1 Tiền vệ

1

Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

6

José Miguel da Rocha Fonte Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

89

Andrian Kraev Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Jérémy Livolant Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Tiago André Rajão Machado Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Salvador José Milhazes Agra Tiền đạo

52 3 2 8 0 Tiền đạo

75

Tomás Vaz Silva Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Joel Filipe Organista da Silva Tiền vệ

46 2 0 3 0 Tiền vệ

76

Tomé de Castro Sousa Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

71

João Ferreira Barros Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

44 0 0 3 1 Tiền vệ

73

Alexandre Magalhães Marques Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pedro Injai Gomes Hậu vệ

17 0 0 5 0 Hậu vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Henrique Martins Pereira Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Miguel Ferreira de Sousa Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

André Geraldes de Barros Hậu vệ

53 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Rafael Brito Tiền vệ

27 0 2 2 0 Tiền vệ

77

Samuel Obeng Gyabaa Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ruben Kluivert Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Ricardo Jorge Cecilia Batista Thủ môn

54 0 0 3 2 Thủ môn

80

Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ

45 4 6 8 1 Tiền vệ

9

Max Svensson Río Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

Boavista

Casa Pia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boavista: 1T - 3H - 1B) (Casa Pia: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

0 : 1

(0-0)

Boavista

05/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

0 : 0

(0-0)

Boavista

27/08/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

1 : 1

(0-1)

Casa Pia

13/02/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

0 : 0

(0-0)

Casa Pia

21/08/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

2 : 0

(0-0)

Boavista

Phong độ gần nhất

Boavista

Phong độ

Casa Pia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boavista

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Boavista

Arouca

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.98 2.25 0.77

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Porto

Boavista

4 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.98

0.94 3.25 0.82

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Sporting CP

Boavista

3 2

(1) (1)

1.04 -2.5 0.86

0.86 3.75 0.89

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

08/12/2024

Boavista

Farense

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.77 2.0 0.91

H
H

Casa Pia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Casa Pia

Rio Ave

1 3

(1) (2)

0.85 +0 1.04

0.98 2.25 0.78

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Casa Pia

Famalicão

1 1

(1) (1)

1.09 -0.5 0.81

0.79 2.0 0.91

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Sporting Braga

Casa Pia

1 2

(1) (1)

0.84 -1.0 1.06

0.84 2.5 0.91

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

20/12/2024

Casa Pia

Arouca

3 1

(2) (0)

1.04 -0.25 0.86

0.95 2.0 0.93

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

Estoril

Casa Pia

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.0 0.76

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 20

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

38 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất