Carioca Serie A Brasil - 03/03/2024 21:10
SVĐ: Estádio Elcyr Resende de Mendonça
5 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 1/2 0.85
0.90 2.5 0.84
- - -
- - -
1.85 3.10 4.00
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.89 1.0 0.91
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
William Oliveira
35’ -
36’
Edgar
Canhota
-
46’
Canhota
Ronald Barbosa Raposo
-
Đang cập nhật
Cristian
49’ -
Juan Batista Gonçalves Lemes
Crystopher
57’ -
Crystopher
Ryan Guilherme da Silva Pae
62’ -
Đang cập nhật
Pablo Maldini
64’ -
Jefferson Souza
Mizael Monteiro
67’ -
Pablo Maldini
Gabriel Conceição
72’ -
Đang cập nhật
Gabriel Silva
82’ -
83’
Đang cập nhật
Gabriel Saulo
-
Crystopher
Gabriel Conceição
85’ -
Mizael Monteiro
Elivelton
86’ -
87’
Zezinho
Douglas Coutinho Guimarães
-
90’
Đang cập nhật
Gabriel Saulo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
55%
45%
4
4
20
10
440
310
15
13
10
8
1
1
Boavista Bangu
Boavista 4-3-3
Huấn luyện viên: Filipe Manuel Nunes Cândido
4-3-3 Bangu
Huấn luyện viên: Irapuan Cláudio de França Junior
8
Crystopher
9
Cristian
9
Cristian
9
Cristian
9
Cristian
5
William Oliveira
5
William Oliveira
5
William Oliveira
5
William Oliveira
5
William Oliveira
5
William Oliveira
31
Victor Brasil de Lanna Brandão
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
4
Hygor Peçanha de Moraes
2
Kevem Lopes Botelho
2
Kevem Lopes Botelho
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Crystopher Tiền vệ |
10 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Guilherme da Silva Pae Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mateus Ludke Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 William Oliveira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 André Luiz Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mizael Monteiro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Silva Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Pablo Maldini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Juan Batista Gonçalves Lemes Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jefferson Souza Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hygor Peçanha de Moraes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevem Lopes Botelho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuri Garcia da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Santana dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex da Silva Lopes Moretti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Andrade de Castro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Nathan Veloso Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fábio Henrique Silva de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael William Ribeiro Mendonça Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gabriel Conceição Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Matheus Viana do Nascimento Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wellington Carioca Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abner Vinícius Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonardo Oliveira Lopes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leo Costa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Raul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Elivelton Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Franklin Cardoso Soares Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonardo Evangelista de Araujo Pedro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonardo Guerra de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexander Silva de Lucena Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ronald Machado Bele Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ruan Carlos da Silva Pereira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Admilton Franco do Nascimento Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Juninho Tiền đạo |
206 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 João Felipe Santiago Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boavista
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Boavista
2 : 2
(2-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Boavista
4 : 1
(2-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Boavista
2 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Boavista
2 : 1
(1-0)
Bangu
Boavista
Bangu
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boavista
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/02/2024 |
Flamengo Boavista |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.5 0.87 |
0.88 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Nova Iguaçu Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/02/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
2 2 (2) (1) |
0.81 +0 0.86 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
04/02/2024 |
Boavista Fluminense |
2 2 (2) (1) |
0.85 +1.25 0.92 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Bangu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Bangu Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bangu Volta Redonda |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/02/2024 |
Audax Rio Bangu |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 35