GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 21/12/2024 18:00

SVĐ: Estádio do Bessa Século XXI

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.83

0.98 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 3.20

0.88 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Gustavo Mendonca

  • Joel Silva

    I. Vukotić

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Kiki Afonso

  • 61’

    Gustavo Mendonca

    Gustavo Assunção

  • Đang cập nhật

    I. Vukotić

    73’
  • 75’

    Luís Silva

    Jaume Grau

  • Augusto Dabo

    Ibrahima Camará

    76’
  • 89’

    Lucas Piazón

    Babatunde Akinsola

  • R. Boženík

    Manuel Namora

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Bessa Século XXI

  • Trọng tài chính:

    C. Ruivo Pereira

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    António Jorge Rocha Simão

  • Ngày sinh:

    12-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    121 (T:31, H:40, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

5

Phạt góc

1

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

14

410

Tổng số đường chuyền

533

15

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Boavista AVS

Đội hình

Boavista 4-2-3-1

Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão

Boavista VS AVS

4-2-3-1 AVS

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

9

R. Boženík

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

7

Salvador Agra

7

Salvador Agra

26

Rodrigo Abascal

26

Rodrigo Abascal

26

Rodrigo Abascal

10

Miguel Reisinho

18

Nenê

7

Luís Silva

7

Luís Silva

7

Luís Silva

23

Gustavo Mendonca

23

Gustavo Mendonca

23

Gustavo Mendonca

23

Gustavo Mendonca

7

Luís Silva

7

Luís Silva

7

Luís Silva

Đội hình xuất phát

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Boženík Tiền đạo

49 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Reisinho Tiền vệ

46 7 2 13 0 Tiền vệ

7

Salvador Agra Tiền vệ

49 3 2 8 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Hậu vệ

46 3 0 10 0 Hậu vệ

16

Joel Silva Tiền vệ

45 2 0 3 0 Tiền vệ

70

Bruno Onyemaechi Tiền vệ

40 1 1 7 0 Tiền vệ

24

Sebastián Pérez Tiền vệ

44 1 0 14 2 Tiền vệ

20

Filipe Ferreira Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

35

Gonçalo Almeida Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Augusto Dabo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Nenê Tiền đạo

45 27 2 5 1 Tiền đạo

10

Vasco Lopes Tiền đạo

40 5 3 9 0 Tiền đạo

24

Kiki Afonso Tiền vệ

15 1 2 1 0 Tiền vệ

7

Luís Silva Tiền vệ

47 1 1 12 1 Tiền vệ

23

Gustavo Mendonca Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Lucas Piazón Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

93

Simão Thủ môn

48 0 0 0 2 Thủ môn

4

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Cristian Castro Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Fernando Fonseca Tiền vệ

46 0 0 7 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Machado Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

42 0 0 3 1 Tiền vệ

17

Manuel Namora Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

73

Alexandre Marques Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

71

João Barros Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Marco Ribeiro Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Pedro Gomes Hậu vệ

14 0 0 5 0 Hậu vệ

76

Tome Sousa Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

18

I. Vukotić Tiền vệ

51 3 0 7 0 Tiền vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Yair Mena Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

22

Léo Alaba Hậu vệ

43 0 3 14 2 Hậu vệ

12

Gustavo Assunção Tiền vệ

10 1 0 4 0 Tiền vệ

17

John Mercado Tiền đạo

46 6 5 3 0 Tiền đạo

5

Jorge Teixeira Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

29 2 3 2 0 Tiền đạo

15

Jaume Grau Tiền vệ

12 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Pedro Trigueira Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

Boavista

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boavista: 0T - 0H - 0B) (AVS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Boavista

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boavista

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Sporting CP

Boavista

3 2

(1) (1)

1.04 -2.5 0.86

0.86 3.75 0.89

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

08/12/2024

Boavista

Farense

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.77 2.0 0.91

H
H

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Nacional

Boavista

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Boavista

Rio Ave

0 2

(0) (1)

1.05 +0 0.76

0.86 2.25 0.86

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Gil Vicente

Boavista

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.88

0.86 2.25 0.86

T
T

AVS

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

AVS

Benfica

1 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

08/12/2024

Casa Pia

AVS

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.08

0.86 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

AVS

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.91 +1.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Lusitano Évora 1911

AVS

3 2

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

20 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

36 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất