EURO - 05/07/2024 19:00
SVĐ: Volksparkstadion
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.83 1/4 0.97
1.00 2.25 0.90
- - -
- - -
3.40 2.90 2.40
0.88 10 0.86
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.81 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.00 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Ousmane Dembélé
-
Đang cập nhật
Cristiano Ronaldo
2’ -
3’
Đang cập nhật
Youssouf Fofana
-
Đang cập nhật
Bernardo Silva
4’ -
5’
Đang cập nhật
Jules Koundé
-
Đang cập nhật
João Félix
6’ -
7’
Đang cập nhật
Bradley Barcola
-
Đang cập nhật
Nuno Mendes
8’ -
9’
Đang cập nhật
Theo Hernández
-
67’
Antoine Griezmann
Ousmane Dembélé
-
João Cancelo
Francisco Conceição
74’ -
Đang cập nhật
João Palhinha
79’ -
84’
Đang cập nhật
William Saliba
-
86’
Randal Kolo Muani
Marcus Thuram
-
90’
Eduardo Camavinga
Rúben Neves
-
João Palhinha
Youssouf Fofana
91’ -
106’
Kylian Mbappé
Bradley Barcola
-
Vitinha
Matheus Nunes
119’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
60%
40%
5
4
8
13
869
587
15
20
4
5
1
2
Bồ Đào Nha Pháp
Bồ Đào Nha 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Roberto Martínez Montoliú
4-2-3-1 Pháp
Huấn luyện viên: Didier Deschamps
7
Cristiano Ronaldo
17
Rafael Leão
17
Rafael Leão
17
Rafael Leão
17
Rafael Leão
20
João Cancelo
20
João Cancelo
10
Bernardo Silva
10
Bernardo Silva
10
Bernardo Silva
8
Bruno Fernandes
10
Kylian Mbappé
22
Theo Hernández
22
Theo Hernández
22
Theo Hernández
22
Theo Hernández
8
Aurélien Tchouaméni
8
Aurélien Tchouaméni
8
Aurélien Tchouaméni
12
Randal Kolo Muani
7
Antoine Griezmann
7
Antoine Griezmann
Bồ Đào Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo Tiền đạo |
26 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Fernandes Tiền vệ |
29 | 13 | 13 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 João Cancelo Hậu vệ |
28 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Bernardo Silva Tiền vệ |
29 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Rafael Leão Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Rúben Dias Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pepe Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nuno Mendes Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Vitinha Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 João Palhinha Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Diogo Costa Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kylian Mbappé Tiền đạo |
25 | 20 | 14 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
23 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Aurélien Tchouaméni Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Theo Hernández Hậu vệ |
25 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jules Koundé Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 William Saliba Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bồ Đào Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pedro Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Matheus Nunes Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Diogo Dalot Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 João Félix Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Francisco Conceição Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Danilo Pereira Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 José Sá Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nélson Semedo Hậu vệ |
12 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 António Silva Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gonçalo Ramos Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rúben Neves Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rui Patrício Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Diogo Jota Tiền đạo |
22 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 João Neves Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gonçalo Inácio Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Brice Samba Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marcus Thuram Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Youssouf Fofana Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjamin Pavard Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Bradley Barcola Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Clauss Hậu vệ |
12 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Warren Zaïre-Emery Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alphonse Areola Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kingsley Coman Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ferland Mendy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bồ Đào Nha
Pháp
EURO
Bồ Đào Nha
2 : 2
(1-1)
Pháp
UEFA Nations League
Bồ Đào Nha
0 : 1
(0-0)
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
0 : 0
(0-0)
Bồ Đào Nha
EURO
Bồ Đào Nha
0 : 0
(0-0)
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bồ Đào Nha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Bồ Đào Nha Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Georgia Bồ Đào Nha |
2 0 (1) (0) |
1.06 +1.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Bồ Đào Nha |
0 3 (0) (2) |
1.09 +0.75 0.84 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
|
18/06/2024 |
Bồ Đào Nha Séc |
2 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.06 |
0.72 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
11/06/2024 |
Bồ Đào Nha Ireland |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Pháp
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Pháp Ba Lan |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.91 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
21/06/2024 |
Hà Lan Pháp |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.12 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
17/06/2024 |
Áo Pháp |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.0 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
09/06/2024 |
Pháp Canada |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21