GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 15/12/2024 13:00

SVĐ: Estádio Nacional do Zimpeto

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.87 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.30 3.80

0.82 8 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.95 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Martinho

    Rume Akporoh

    16’
  • Abdou Khadre Guèye

    Francis Ayuba

    28’
  • Đang cập nhật

    Feliciano Jone Nenê

    45’
  • Danilo Muze

    Fidel

    57’
  • 62’

    Chinedu Chukwu Ufere

    Chukwudi Justin Nwaodu

  • Danilo Muze

    Francis Ayuba

    64’
  • Ernani

    Teixeira

    67’
  • Rume Akporoh

    Amete Saloum Faye

    68’
  • Martinho

    Joseph Bassan

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Nacional do Zimpeto

  • Trọng tài chính:

    B. Tessema Weyesa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hélder Filipe Rodrigues Duarte

  • Ngày sinh:

    25-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yemi Daniel Olanrewaju

  • Ngày sinh:

    02-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:3, B:2)

6

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

10

389

Tổng số đường chuyền

396

9

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

6

Black Bulls Maputo Enyimba

Đội hình

Black Bulls Maputo 3-4-3

Huấn luyện viên: Hélder Filipe Rodrigues Duarte

Black Bulls Maputo VS Enyimba

3-4-3 Enyimba

Huấn luyện viên: Yemi Daniel Olanrewaju

31

Ernani

13

Martinho

13

Martinho

13

Martinho

7

Fidel

7

Fidel

7

Fidel

7

Fidel

13

Martinho

13

Martinho

13

Martinho

1

Nathaniel Asibe

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

18

Pascal Eze

18

Pascal Eze

Đội hình xuất phát

Black Bulls Maputo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ernani Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Fernando Chamboco Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Feliciano Jone Nenê Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Martinho Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Fidel Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Rume Akporoh Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Stephen Seameh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Danilo Muze Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdou Khadre Guèye Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Chamito Alfandega Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Hammed Oluwasegun Jeleel Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Nathaniel Asibe Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Gabriel Innocent Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Pascal Eze Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Daniel Daga Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Divine Ukadike Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Muyiwa Balogun Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Chinedu Chukwu Ufere Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Fatai Abdullahi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ekene Awazie Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Kalu Nweke Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Black Bulls Maputo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Joseph Bassan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ejaita Ifoni Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Kélvio Mussa Neves Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amete Saloum Faye Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Francis Ayuba Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Teixeira Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Vitinho Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Jesus Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Cremildo Anuário Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Austin Onyemaechi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Zalli Abdullahi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Francis Odinaka Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Chigozie Ani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Chukwudi Nwaodu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Chikamso Okechukwu Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Obichara Wisdom Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Black Bulls Maputo

Enyimba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Black Bulls Maputo: 0T - 0H - 0B) (Enyimba: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Black Bulls Maputo

Phong độ

Enyimba

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Black Bulls Maputo

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Black Bulls Maputo

Al Masry

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.90

0.80 2.25 0.90

T
X

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Zamalek

Black Bulls Maputo

2 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.74 3.0 0.85

H
X

VĐQG Mozambique

11/11/2024

Ferroviário de Lichinga

Black Bulls Maputo

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mozambique

03/11/2024

Black Bulls Maputo

Textáfrica

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mozambique

30/10/2024

Baía de Pemba

Black Bulls Maputo

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Enyimba

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Enyimba

Zamalek

2 2

(1) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.0 0.92

T
T

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Al Masry

Enyimba

2 0

(1) (0)

0.86 -1.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

CAF Confederations Cup

22/09/2024

Enyimba

Etoile Filante

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.69 2.0 0.90

B
X

CAF Confederations Cup

13/09/2024

Etoile Filante

Enyimba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

African Football League

26/10/2023

Wydad Casablanca

Enyimba

3 0

(3) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất