GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 15/12/2024 14:00

SVĐ: Damson Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.60 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Atlanta Primus

    Melisa Filis

  • Ivana Fuso

    Tegan McGowan

    46’
  • Geum Min Lee

    Lily Agg

    57’
  • Đang cập nhật

    Martha Harris

    60’
  • So Hyun Cho

    Ashanti Akpan

    71’
  • 78’

    Kayleigh Barton

    Princess Ademiluyi

  • 87’

    Elisha N'Dow

    Mary Bashford

  • Choe Yuri

    Ava Baker

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Damson Park

  • Trọng tài chính:

    E. Broad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amy Merricks

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:11, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Karen Hills

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:55, H:27, B:38)

9

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

9

482

Tổng số đường chuyền

266

9

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Birmingham W Charlton W

Đội hình

Birmingham W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Amy Merricks

Birmingham W VS Charlton W

4-2-3-1 Charlton W

Huấn luyện viên: Karen Hills

77

Geum Min Lee

2

Martha Harris

2

Martha Harris

2

Martha Harris

2

Martha Harris

10

Christie Murray

10

Christie Murray

13

Ivana Fuso

13

Ivana Fuso

13

Ivana Fuso

26

Choe Yuri

7

Katie Bradley

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

12

Jodie Hutton

12

Jodie Hutton

12

Jodie Hutton

12

Jodie Hutton

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

Đội hình xuất phát

Birmingham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Geum Min Lee Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

26

Choe Yuri Tiền vệ

10 1 3 3 0 Tiền vệ

10

Christie Murray Tiền vệ

17 1 2 0 0 Tiền vệ

13

Ivana Fuso Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Martha Harris Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Neve Herron Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Simone Magill Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Lucy Thomas Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

6

Gemma Lawley Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Rebecca Holloway Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

20

So Hyun Cho Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Charlton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Katie Bradley Tiền vệ

12 5 1 1 0 Tiền vệ

11

Ellie Brazil Tiền đạo

11 3 2 1 0 Tiền đạo

15

Kayleigh Barton Tiền đạo

15 3 1 2 0 Tiền đạo

5

Elisha N'Dow Hậu vệ

16 2 0 3 0 Hậu vệ

12

Jodie Hutton Hậu vệ

12 1 3 2 0 Hậu vệ

16

Karin Muya Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Sophie Whitehouse Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kiera Skeels Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Gracie Pearse Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Charlotte Newsham Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Atlanta Primus Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Birmingham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Ebonie Locke Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Libby Smith Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

12

Lily Agg Tiền vệ

14 3 0 2 0 Tiền vệ

32

Ava Baker Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Siobhan Wilson Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ellie Mason Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

21

Ashanti Akpan Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Ebonie Locke Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Oliwia Szperkowska Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tegan McGowan Tiền vệ

11 0 3 1 0 Tiền vệ

Charlton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jessica Sarah Gray Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

9

Princess Ademiluyi Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Gloria Siber Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Janis Chime Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Olivia Mitchell-Ramon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Melisa Filis Tiền vệ

14 0 3 3 0 Tiền vệ

20

Mary Bashford Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Birmingham W

Charlton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Birmingham W: 1T - 1H - 3B) (Charlton W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/03/2024

VĐQG Nữ Anh

Charlton W

3 : 1

(2-0)

Birmingham W

22/11/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Charlton W

1 : 0

(1-0)

Birmingham W

17/09/2023

VĐQG Nữ Anh

Birmingham W

0 : 1

(0-0)

Charlton W

12/03/2023

VĐQG Nữ Anh

Birmingham W

2 : 2

(1-0)

Charlton W

26/02/2023

Cúp FA Nữ Anh

Charlton W

0 : 0

(0-0)

Birmingham W

Phong độ gần nhất

Birmingham W

Phong độ

Charlton W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Birmingham W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Leicester W

Birmingham W

5 2

(4) (1)

0.91 -0.5 0.83

0.88 2.5 0.88

B
T

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Birmingham W

Durham W

0 1

(0) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Bristol City W

Birmingham W

1 3

(1) (3)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Millwall W

Birmingham W

1 2

(0) (2)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Nữ Anh

03/11/2024

Birmingham W

Newcastle United W

0 2

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X

Charlton W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Aston Villa W

Charlton W

4 1

(2) (1)

0.95 -2.0 0.85

- - -

B

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Charlton W

Lewes W

4 0

(3) (0)

0.87 -2.0 0.92

- - -

T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Crystal Palace W

Charlton W

2 0

(2) (0)

0.86 -0.25 0.84

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Charlton W

Bristol City W

1 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Nữ Anh

03/11/2024

Charlton W

Southampton W

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.75

1.05 2.5 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất