VĐQG Kenya - 01/02/2025 10:00
SVĐ: Thika Municipal Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bidco United Nairobi City Stars
Bidco United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nairobi City Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bidco United
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 1
(1-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 1
(1-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
1 : 1
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Bidco United
0 : 0
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 2
(0-2)
Bidco United
Bidco United
Nairobi City Stars
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bidco United
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kariobangi Sharks Bidco United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bidco United Ulinzi Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Homeboyz Bidco United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Bidco United Murang'a SEAL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Bidco United Sofapaka |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
H
|
Nairobi City Stars
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Bandari Nairobi City Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nairobi City Stars Leopards |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nairobi City Stars KCB |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9