VĐQG Kenya - 12/01/2025 12:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.55 3.50
- - -
- - -
- - -
0.74 0 1.00
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
5
2
57%
43%
0
2
2
2
386
291
12
4
2
0
1
2
Bidco United Murang'a SEAL
Bidco United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Murang'a SEAL
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bidco United
Murang'a SEAL
VĐQG Kenya
Murang'a SEAL
1 : 0
(1-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
0 : 0
(0-0)
Murang'a SEAL
Bidco United
Murang'a SEAL
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bidco United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Bidco United Sofapaka |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Bidco United Police |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gor Mahia Bidco United |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
KCB Bidco United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.78 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Murang'a SEAL
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Talanta Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Murang'a SEAL Posta Rangers |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mathare United Murang'a SEAL |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.82 |
0.78 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nairobi City Stars Murang'a SEAL |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Murang'a SEAL Tusker |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20