- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Betim Democrata GV
Betim 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Democrata GV
Huấn luyện viên:
1
Michael Matias Fracaro
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
2
Diego Ferreira Matheus
6
Wender dos Santos Almeida
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Matias Fracaro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Ferreira Matheus Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weverton Silva de Andrade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eurico Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Elivelton Lima Desplanches Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 João Diogo Jennings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Jardel Koester Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Miticov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Lender Salles Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulo Henrique Ribeiro da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wender dos Santos Almeida Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thulio Freitas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcos Paulo Brazion Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Alves Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Wesley Hudson da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ezequiel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marco Antônio Oliveira Coelho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Antônio Adriano Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Silva Aguiar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matheus Philipe Pereira Leal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Vieira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Riquelmy Mendes Araujo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wesley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Café Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dominy Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ésio Junior Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lucas Souza Lima Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Henrique Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Antônio Júnior Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Betim
Democrata GV
Betim
Democrata GV
40% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Betim
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cruzeiro Betim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Betim Aymorés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Democrata GV
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Democrata GV Tombense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Atlético Mineiro Democrata GV |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Democrata GV Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Democrata GV Ipatinga |
4 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
CAP Patrocinense Democrata GV |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10