- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Betim América Mineiro
Betim 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 América Mineiro
Huấn luyện viên:
1
Michael Matias Fracaro
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
2
Diego Ferreira Matheus
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Matias Fracaro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Ferreira Matheus Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weverton Silva de Andrade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eurico Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Elivelton Lima Desplanches Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 João Diogo Jennings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Jardel Koester Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Miticov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Lender Salles Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulo Henrique Ribeiro da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
72 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 G. Silva Aguiar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ezequiel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Matheus Philipe Pereira Leal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Vieira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Riquelmy Mendes Araujo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wesley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wesley Hudson da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marco Antônio Oliveira Coelho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Antônio Adriano Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Betim
América Mineiro
Betim
América Mineiro
60% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Betim
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Betim Democrata GV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Cruzeiro Betim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Betim Aymorés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
América Mineiro
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Atlético Mineiro América Mineiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
América Mineiro Villa Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
América Mineiro Pouso Alegre |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Uberlândia América Mineiro |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3