Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 04/02/2025 17:30
SVĐ: Beşiktaş Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Beşiktaş Kırklarelispor
Beşiktaş 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kırklarelispor
Huấn luyện viên:
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
83
Gedson Carvalho Fernandes
83
Gedson Carvalho Fernandes
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
27
Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva
39
Okan Derici
61
Taşkın Kartal
61
Taşkın Kartal
61
Taşkın Kartal
4
Bedirhan Özyurt
4
Bedirhan Özyurt
4
Bedirhan Özyurt
4
Bedirhan Özyurt
4
Bedirhan Özyurt
10
Hüseyin Eray Karataş
10
Hüseyin Eray Karataş
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
28 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ |
34 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ |
36 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muçi Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
33 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Fehmi Mert Günok Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
53 Emir Han Topçu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kırklarelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Okan Derici Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hüseyin Eray Karataş Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Mızhat Burak Sarı Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Taşkın Kartal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Erdoğan Kaya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bedirhan Özyurt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Muhammet Raşit Yöndem Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Erdem Dikbasan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Oğuz Çetinkaya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Semih Üstün Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Muammer Denizhan Taşkan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Göktuğ Baytekin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Can Keles Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Fahri Kerem Ay Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kırklarelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Taha Cengiz Demirtaş Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Efecan Barlık Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Bilal Ayaz İnel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Necmican Cebeci Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Hayrullah Erkip Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Berke Can Özsoy Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ömer Yıldız Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Emre Balkı Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Yücel Candemir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Kırklarelispor
Beşiktaş
Kırklarelispor
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
FC Twente Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Antalyaspor Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beşiktaş Bodrumspor |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Kırklarelispor
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kırklarelispor Bodrumspor |
4 4 (3) (3) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kırklarelispor Adana Demirspor |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
İçelspor Kırklarelispor |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Yalova Yeşilovaspor Kırklarelispor |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
09/10/2024 |
Yozgat Bld Bozokspor Kırklarelispor |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14