VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 11/01/2025 16:00
SVĐ: Beşiktaş Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
1.53 4.20 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Gedson Fernandes
Moatasem Al-Musrati
25’ -
Rafa
Cher Ndour
32’ -
Onur Bulut
Ciro Immobile
40’ -
46’
Cenk Şen
Z. Dimitrov
-
Ernest Muci
Milot Rashica
61’ -
65’
Đang cập nhật
Taylan Antalyalı
-
68’
Gökdeniz Bayrakdar
Pedro Brazão
-
João Mário
Semih Kılıçsoy
70’ -
77’
T. Seferi
Celal Dumanli
-
Đang cập nhật
Rafa
85’ -
Ciro Immobile
Mustafa Hekimoğlu
89’ -
90’
Fredy
G. Pușcaș
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
12
52%
48%
4
3
8
6
459
407
8
17
5
4
2
2
Beşiktaş Bodrumspor
Beşiktaş 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe
4-2-3-1 Bodrumspor
Huấn luyện viên: Volkan Demirel
17
Ciro Immobile
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
83
Gedson Carvalho Fernandes
83
Gedson Carvalho Fernandes
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
27
Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva
41
Gökdeniz Bayrakdar
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
33
Ondrej Celustka
33
Ondrej Celustka
34
Ali Aytemur
34
Ali Aytemur
34
Ali Aytemur
26
Musah Mohammed
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
25 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ |
31 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ |
33 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muçi Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
30 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Fehmi Mert Günok Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baktiyor Zainutdinov Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Gökdeniz Bayrakdar Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Musah Mohammed Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
33 Ondrej Celustka Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Ali Aytemur Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Taulant Sulejmanov Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
70 Ege Bilsel Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Cenk Şen Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Diogo Fesnard Nogueira Sousa Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
15 Arlind Ajeti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Taylan Antalyalı Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Kulembe Ribeiro Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
30 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
53 Emir Han Topçu Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Can Keles Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
24 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Gökhan Akkan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Üzeyir Ergün Hậu vệ |
52 | 3 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Zdravko Minchev Dimitrov Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Samet Yalçın Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Oğulcan Başol Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro David Brazão Teixeira Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Christophe Hérelle Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 George Alexandru Puşcaş Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Celal Dumanlı Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
21 Ahmet Aslan Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Bodrumspor
Beşiktaş
Bodrumspor
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
Bodrumspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kırklarelispor Bodrumspor |
4 4 (3) (3) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bodrumspor Kayserispor |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Kastamonuspor Bodrumspor |
1 6 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28