Primera C Argentina - 22/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Norman Lee
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Berazategui Ituzaingó
Berazategui 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Ituzaingó
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Berazategui
Ituzaingó
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 1
(0-0)
Berazategui
Primera C Argentina
Berazategui
2 : 1
(0-1)
Ituzaingó
Primera C Argentina
Berazategui
0 : 0
(0-0)
Ituzaingó
Primera C Argentina
Ituzaingó
0 : 0
(0-0)
Berazategui
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 0
(0-0)
Berazategui
Berazategui
Ituzaingó
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Berazategui
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Deportivo Español Berazategui |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Berazategui Claypole |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Berazategui JJ Urquiza |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Paraguayo Berazategui |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Berazategui Real Pilar |
2 3 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Ituzaingó
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Ituzaingó Deportivo Español |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Ituzaingó Defensores de Cambaceres |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Atlas Ituzaingó |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Ituzaingó Deportivo Español |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.82 1.75 0.90 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Centro Español Ituzaingó |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 29