Primera C Argentina - 08/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Norman Lee
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Berazategui Claypole
Berazategui 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Claypole
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Berazategui
Claypole
Primera C Argentina
Claypole
0 : 2
(0-1)
Berazategui
Primera C Argentina
Berazategui
3 : 1
(2-0)
Claypole
Primera C Argentina
Berazategui
1 : 1
(0-0)
Claypole
Primera C Argentina
Claypole
0 : 1
(0-1)
Berazategui
Primera C Argentina
Berazategui
2 : 3
(1-1)
Claypole
Berazategui
Claypole
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Berazategui
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Berazategui JJ Urquiza |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Paraguayo Berazategui |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Berazategui Real Pilar |
2 3 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Argentino Rosario Berazategui |
1 3 (1) (3) |
0.87 +0 0.83 |
0.75 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Berazategui Defensores de Cambaceres |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
X
|
Claypole
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Juventud Unida G. Claypole |
0 4 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Claypole Lugano |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Puerto Nuevo Claypole |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Claypole Central Córdoba |
2 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Mercedes Claypole |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 3
35 Tổng 25