VĐQG Ấn Độ - 09/02/2025 14:00
SVĐ: Sree Kanteerava Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bengaluru Jamshedpur
Bengaluru 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Jamshedpur
Huấn luyện viên:
11
Sunil Chhetri
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
17
Jordan Murray
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
7
Imran Khan
7
Imran Khan
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
6
Stephen Eze
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
101 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
95 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
86 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Murray Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Imran Khan Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Javier Hernández González Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lazar Ćirković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Vinith Venkatesh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Namgyal Bhutia Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Holi Charan Narzary Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nikhil Poojari Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
82 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Rohit Danu Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Amrit Gope Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
85 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
49 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Toro Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Wungngayam Muirang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bengaluru
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 1
(0-1)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
1 : 1
(0-1)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
1 : 0
(1-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 3
(0-2)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
1 : 0
(1-0)
Jamshedpur
Bengaluru
Jamshedpur
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bengaluru
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Minerva Punjab Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Bengaluru Odisha FC |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Jamshedpur
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jamshedpur Goa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Minerva Punjab Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Hyderabad Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10