U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 29/01/2025 17:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Benfica U23 Estrela U23
Benfica U23 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Estrela U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Benfica U23
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Benfica U23
7 : 0
(4-0)
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
1 : 0
(0-0)
Benfica U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
0 : 4
(0-2)
Benfica U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Benfica U23
2 : 2
(1-2)
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Benfica U23
1 : 0
(0-0)
Estrela U23
Benfica U23
Estrela U23
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica U23
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Sporting CP U23 Benfica U23 |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
15/01/2025 |
Benfica U23 Gil Vicente U23 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Famalicão U23 Benfica U23 |
3 1 (2) (0) |
1.20 +0 0.68 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Benfica U23 Estrela U23 |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Mafra U23 Benfica U23 |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.72 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Estrela U23
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Estrela U23 Torreense U23 |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Estoril U23 Estrela U23 |
1 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Estrela U23 Vizela U23 |
4 2 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Benfica U23 Estrela U23 |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Estrela U23 Sporting CP U23 |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 33