Serie C: Girone C Ý - 14/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Ciro Vigorito
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.38 4.50 6.50
0.90 10 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
1.83 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Eric Lanini
Davide Lamesta
54’ -
60’
Luciano Peluso
Carmine Giorgione
-
Đang cập nhật
Suleman Oyewale
63’ -
Gennaro Acampora
Ernesto Starita
65’ -
68’
Giuseppe D'Agostino
Ibourahima Baldé
-
72’
Đang cập nhật
Enrico Celeghin
-
Angelo Talia
Pier Luigi Simonetti
73’ -
86’
Flavio Ciuferri
Michele Masala
-
88’
Đang cập nhật
Salvatore Dario La Vardera
-
90’
Đang cập nhật
Filippo Berra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
60%
40%
0
5
1
2
375
260
15
1
5
1
1
0
Benevento SSC Giugliano
Benevento 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gaetano Auteri
4-2-3-1 SSC Giugliano
Huấn luyện viên: Valerio Bertotto
10
Eric Lanini
38
Angelo Talia
38
Angelo Talia
38
Angelo Talia
38
Angelo Talia
20
Filippo Berra
20
Filippo Berra
9
Jacopo Manconi
9
Jacopo Manconi
9
Jacopo Manconi
17
Gennaro Acampora
10
Flavio Ciuferri
24
Marco Caldore
24
Marco Caldore
24
Marco Caldore
24
Marco Caldore
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
Benevento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eric Lanini Tiền đạo |
33 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Gennaro Acampora Tiền vệ |
84 | 8 | 9 | 20 | 1 | Tiền vệ |
20 Filippo Berra Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
9 Jacopo Manconi Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Angelo Talia Tiền vệ |
91 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Shady Oukhadda Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alessandro Nunziante Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Biagio Meccariello Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Antonio Ferrara Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Antonio Prisco Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mario Perlingieri Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SSC Giugliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Flavio Ciuferri Tiền vệ |
68 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Roberto De Rosa Tiền vệ |
61 | 7 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
11 Moussadja Njambe Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Suleman Oyewale Hậu vệ |
80 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Caldore Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Danilo Russo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
77 Andrea Valdesi Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Daniele Solcia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Enrico Celeghin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
44 Luciano Peluso Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Giuseppe D'Agostino Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Benevento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alin Toșca Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mattia Viviani Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 20 | 2 | Tiền vệ |
7 Ernesto Starita Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pier Luigi Simonetti Tiền vệ |
43 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Angelo Veltri Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Davide Lamesta Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Riccardo Capellini Hậu vệ |
82 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Davide Agazzi Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Igor Lucatelli Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Carfora Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Marco Pinato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Angelo Viscardi Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Giuseppe Borello Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nicolò Manfredini Thủ môn |
135 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SSC Giugliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Salvatore Dario La Vardera Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Michele Masala Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Davide Barosi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Sergio Maselli Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Tobia Cuciniello Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Luis La Rocca Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carmine Giorgione Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Davide Barosi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alessandro Minelli Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Padula Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ibourahima Baldé Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
45 Ardit Nuredini Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Benevento
SSC Giugliano
Serie C: Girone C Ý
SSC Giugliano
1 : 2
(1-0)
Benevento
Serie C: Girone C Ý
Benevento
2 : 2
(1-0)
SSC Giugliano
Benevento
SSC Giugliano
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Benevento
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Trapani 1905 Benevento |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Benevento Audace Cerignola |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Taranto Benevento |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Benevento Avellino |
2 2 (1) (2) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Picerno Benevento |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
SSC Giugliano
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
SSC Giugliano Monopoli |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sorrento SSC Giugliano |
3 0 (2) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Casertana SSC Giugliano |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
SSC Giugliano Potenza Calcio |
1 2 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
ACR Messina SSC Giugliano |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 33