GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 05/01/2025 13:00

SVĐ: Stade de Ben Guerdane

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.92 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.20 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.92 0.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.83 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohamed Habib Yeken

    Iyed Belwafi

    28’
  • 56’

    Mohamed Akremi

    Oussama Romdhani

  • Đang cập nhật

    Nassim Sioud

    60’
  • Nassim Sioud

    Mohamed Nasr Hamed

    67’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Oussama Romdhani

  • 80’

    Ahmed Hadhri

    Mohamed Ali Omri

  • 85’

    Chiheb Zoghlemi

    Ali Machraoui

  • Junior Bida

    Adem Ben Ahmed

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Ben Guerdane

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohammed Al Moalej

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:18, H:24, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lotfi Kadri

  • Ngày sinh:

    14-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:8, B:6)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

365

Tổng số đường chuyền

329

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Ben Guerdane Jeunesse Sportive Omrane

Đội hình

Ben Guerdane 4-5-1

Huấn luyện viên: Mohammed Al Moalej

Ben Guerdane VS Jeunesse Sportive Omrane

4-5-1 Jeunesse Sportive Omrane

Huấn luyện viên: Lotfi Kadri

22

Noureddine Farhati

29

Ghazi Abderrazzak

29

Ghazi Abderrazzak

29

Ghazi Abderrazzak

29

Ghazi Abderrazzak

20

Houssem Habbassi

20

Houssem Habbassi

20

Houssem Habbassi

20

Houssem Habbassi

20

Houssem Habbassi

14

Mohamed Habib Yeken

1

Montasser Essid

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

34

Hamza Rebaii

26

Omar Zouaghi

26

Omar Zouaghi

Đội hình xuất phát

Ben Guerdane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Noureddine Farhati Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mohamed Habib Yeken Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Junior Bida Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Iyed Touis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ghazi Abderrazzak Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Houssem Habbassi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ayoub Mchareg Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Amour Loussoukou Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Presnel Arnaud Banga Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ayoub Chaabane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nassim Sioud Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Montasser Essid Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

34

Hamza Rebaii Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Omar Zouaghi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Yassine Mizouni Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Moustapha Souissi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ghaith Ben Amida Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Haythem Khemissi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Firas Mahdouani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Akremi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chiheb Zoughlami Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ahmed Hadhri Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ben Guerdane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oussema Amri Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Adem Ben Ahmed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Iyadh Akrout Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Rayane Chaieb Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jassem Abcha Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Iyed Belwafi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Oussama Romdhani Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mohamed Amine Borji Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ali Machraoui Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Kabil Othmani Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Oussama Hanzouli Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mohamed Ali Omri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Samer Marwani Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Ben Guerdane

Jeunesse Sportive Omrane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ben Guerdane: 0T - 0H - 0B) (Jeunesse Sportive Omrane: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ben Guerdane

Phong độ

Jeunesse Sportive Omrane

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ben Guerdane

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Zarzis

Ben Guerdane

2 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.81 1.75 0.81

T
T

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Gabès

Ben Guerdane

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.86

0.88 1.75 0.94

T
T

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Ben Guerdane

Etoile du Sahel

1 3

(1) (1)

0.80 +0 0.95

0.83 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

30/11/2024

CA Bizertin

Ben Guerdane

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Tunisia

22/11/2024

Ben Guerdane

ES Tunis

1 1

(1) (0)

0.77 +0.75 1.02

0.90 1.75 0.92

T
T

Jeunesse Sportive Omrane

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Gabès

2 2

(2) (1)

0.90 -0.75 0.86

0.87 2.0 0.91

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Etoile du Sahel

Jeunesse Sportive Omrane

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.75

0.70 1.75 0.94

B
T

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

CA Bizertin

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Métlaoui

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất