VĐQG Tunisia - 31/01/2025 23:00
SVĐ: Stade de Ben Guerdane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ben Guerdane CS Sfaxien
Ben Guerdane 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 CS Sfaxien
Huấn luyện viên:
22
Noureddine Farhati
26
Iyed Touis
26
Iyed Touis
26
Iyed Touis
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
13
Junior Bida
13
Junior Bida
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Noureddine Farhati Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ghazi Abderrazzak Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Junior Bida Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Iyed Touis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Houssem Habbassi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ayoub Mchareg Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Amour Loussoukou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Banga Presnel Arnaud Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ayoub Chaabane Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adem Ben Ahmed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Iyed Belwafi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oussama Amri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Iyadh Akrout Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rayane Chaieb Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ben Guerdane
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
1 : 0
(0-0)
Ben Guerdane
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
1 : 0
(0-0)
Ben Guerdane
VĐQG Tunisia
Ben Guerdane
1 : 2
(1-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
Ben Guerdane
0 : 1
(0-1)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 0
(0-0)
Ben Guerdane
Ben Guerdane
CS Sfaxien
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ben Guerdane
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Club Africain Ben Guerdane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
EGS Gafsa Ben Guerdane |
2 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.87 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ben Guerdane Jeunesse Sportive Omrane |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
CS Sfaxien
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
CS Sfaxien Gabès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
CS Sfaxien Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
CS Sfaxien Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12