GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 11/01/2025 16:00

SVĐ: Teddi Malcha Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.91 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.70 5.25

0.88 8.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Omer Atzili

    6’
  • 7’

    Ezekiel Henty

    Saar Fadida

  • Đang cập nhật

    Jean Marcelin

    34’
  • Đang cập nhật

    Jean Marcelin

    35’
  • Mayron George

    Ori Dahan

    37’
  • 40’

    Guy Hadida

    Sambinha

  • 43’

    Đang cập nhật

    Guy Hadida

  • Zohar Zasano

    Li On Mizrahi

    46’
  • 47’

    Kayes Ganem

    Saar Fadida

  • Timothy Muzie

    Patrick Twumasi

    54’
  • 55’

    Usman Mohammed

    Ihab Ganaem

  • 62’

    Kayes Ganem

    Chance Mondzenga

  • 68’

    Saar Fadida

    Muhamad Shaker

  • Adi Menachem Yona

    Abiezer Jeno

    81’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Chance Mondzenga

  • 90’

    Ihab Ganaem

    Saied Abu Farchi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Teddi Malcha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Itzhaki

  • Ngày sinh:

    25-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:22, H:9, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sharon Mimer

  • Ngày sinh:

    06-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    133 (T:41, H:36, B:56)

4

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

12

515

Tổng số đường chuyền

300

6

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

3

Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina

Đội hình

Beitar Jerusalem 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Barak Itzhaki

Beitar Jerusalem VS Maccabi Bnei Raina

4-2-3-1 Maccabi Bnei Raina

Huấn luyện viên: Sharon Mimer

7

Yarden Shua

18

Grigori Morozov

18

Grigori Morozov

18

Grigori Morozov

18

Grigori Morozov

11

Timoti Lior Muzi

11

Timoti Lior Muzi

10

Adi Menachem Yona

10

Adi Menachem Yona

10

Adi Menachem Yona

23

Mayron Antonio George Clayton

9

Kayes Ganem

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

10

Muhammed Usman Edu

Đội hình xuất phát

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yarden Shua Tiền vệ

52 15 11 11 0 Tiền vệ

23

Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo

47 10 2 2 0 Tiền đạo

11

Timoti Lior Muzi Tiền vệ

49 8 3 6 0 Tiền vệ

10

Adi Menachem Yona Tiền vệ

50 7 7 3 0 Tiền vệ

18

Grigori Morozov Hậu vệ

51 4 3 11 1 Hậu vệ

1

Raz Carmi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Zohar Zasno Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Jean Marcelin Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yarin Levi Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Omer Atzili Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

42 7 6 5 0 Tiền đạo

15

Guy Hadida Tiền vệ

20 5 2 2 0 Tiền vệ

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

49 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

47 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

52 2 2 13 0 Hậu vệ

7

Sayd Abu Farhi Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

51 1 1 18 0 Hậu vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Nadav Markovitch Tiền vệ

11 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Ori Dahan Hậu vệ

44 1 1 7 0 Hậu vệ

26

Ayi Silva Kangani Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Liel Deri Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lion Shimon Mizrachi Tiền vệ

52 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Patrick Twumasi Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

12

Nehoray Dabush Tiền đạo

42 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Amit Korenfine Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

30

Omar Nahfawi Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

55

Roei Shukrani Tiền vệ

53 1 1 5 0 Tiền vệ

2

Karlo Bručić Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beitar Jerusalem: 2T - 0H - 3B) (Maccabi Bnei Raina: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 2

(0-0)

Beitar Jerusalem

17/01/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

1 : 2

(0-1)

Maccabi Bnei Raina

23/09/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

2 : 1

(0-1)

Beitar Jerusalem

06/05/2023

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

0 : 1

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

21/01/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 2

(0-2)

Beitar Jerusalem

Phong độ gần nhất

Beitar Jerusalem

Phong độ

Maccabi Bnei Raina

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beitar Jerusalem

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

B
H

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Kiryat Yam SC

Beitar Jerusalem

2 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.95 3.25 0.80

B
T

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

B
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Ashdod

Beitar Jerusalem

2 3

(2) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.89 2.75 0.80

H
T

Maccabi Bnei Raina

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

B
X

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Kfar Shalem

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Haifa

0 2

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.77 2.0 0.90

B
H

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Netanya

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.97

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 23

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 21

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 3

40 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất