VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beitar Jerusalem Hapoel Katamon
Beitar Jerusalem 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên:
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
54 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Liel Tsana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samba Diallo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beitar Jerusalem
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
3 : 3
(2-2)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
3 : 0
(0-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
2 : 1
(0-1)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 0
(0-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 1
(0-0)
Beitar Jerusalem
Beitar Jerusalem
Hapoel Katamon
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beitar Jerusalem
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Hapoel Katamon
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Katamon Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4