Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 10:30
SVĐ: Kazım Karabekir Stadı Yani 2 Nolu Sentetik Çim Sahası
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
-0.99 2.25 0.83
- - -
- - -
1.57 3.60 6.00
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.72 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.25 2.05 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Amar Begić
-
Đang cập nhật
Gökhan Akkan
14’ -
Đang cập nhật
Guram Giorbelidze
35’ -
Streli Mamba
Muhammed Furkan Özhan
46’ -
57’
Reagy Ofosu
Hasan Hüseyin Acar
-
Đang cập nhật
Eren Tozlu
69’ -
Tonio Teklić
Koray Kılınç
71’ -
Odise Roshi
Salih Sarikaya
72’ -
Eren Tozlu
Eren Tozlu
74’ -
81’
Amar Begić
Cuma Menize
-
86’
Reagy Ofosu
Ahmet Gokbayrak
-
90’
Olarenwaju Kayode
Petteri Forsell
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
67%
33%
0
5
16
9
510
257
10
6
5
1
4
2
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor
BB Erzurumspor 5-3-2
Huấn luyện viên: Hakan Kutlu
5-3-2 Şanlıurfaspor
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
10
Eren Tozlu
53
Orhan Ovacıklı
53
Orhan Ovacıklı
53
Orhan Ovacıklı
53
Orhan Ovacıklı
53
Orhan Ovacıklı
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
11
Streli Mamba
11
Streli Mamba
14
Olarenwaju Ayoba Kayode
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
4
Urie-Michel Mboula
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
82
Amar Begić
82
Amar Begić
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eren Tozlu Tiền đạo |
50 | 17 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
21 Odise Roshi Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
56 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Olarenwaju Ayoba Kayode Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Amar Begić Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Miraç Acer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Stefan Ashkovski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hakan Erçelik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nafican Yardımcı Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Ömer Arda Kara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
17 Salih Sarıkaya Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Atakan Aybastı Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Ahmet Gökbayrak Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Furkan Şamil Çetin Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Enes Kalyoncu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdülkadir Sünger Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Efe Arda Koyuncu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Petteri Forsell Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
2 : 0
(2-0)
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
0 : 0
(0-0)
BB Erzurumspor
BB Erzurumspor
Şanlıurfaspor
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
BB Erzurumspor
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Şanlıurfaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 25