Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 10:30
SVĐ: Kazım Karabekir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BB Erzurumspor Kocaelispor
BB Erzurumspor 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Kocaelispor
Huấn luyện viên:
22
Mustafa Yumlu
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
21
Odise Roshi
11
Streli Mamba
11
Streli Mamba
7
Giorgi Beridze
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mustafa Yumlu Hậu vệ |
51 | 9 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Odise Roshi Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Giorgi Beridze Tiền vệ |
48 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
17 Salih Sarıkaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ömer Arda Kara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samet Yalçın Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
55 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
1 : 0
(1-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
0 : 0
(0-0)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
1 : 1
(1-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 0
(0-0)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
2 : 0
(1-0)
BB Erzurumspor
BB Erzurumspor
Kocaelispor
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BB Erzurumspor
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
Kocaelispor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kocaelispor Pendikspor |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13