Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Kazım Karabekir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BB Erzurumspor Gençlerbirliği
BB Erzurumspor 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Gençlerbirliği
Huấn luyện viên:
22
Mustafa Yumlu
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
21
Odise Roshi
11
Streli Mamba
11
Streli Mamba
6
Rahman Buğra Çağıran
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mustafa Yumlu Hậu vệ |
51 | 9 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Odise Roshi Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Amilton Minervino da Silva Tiền vệ |
47 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitte Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fıratcan Üzüm Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Hanousek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
17 Salih Sarıkaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ömer Arda Kara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Çağrı Fedai Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Samed Onur Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut İslamoğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
53 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
1 : 0
(0-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 0
(1-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 1
(1-0)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
0 : 1
(0-1)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
1 : 2
(0-1)
BB Erzurumspor
BB Erzurumspor
Gençlerbirliği
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
BB Erzurumspor
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Yeni Malatyaspor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Fenerbahçe BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
BB Erzurumspor Kocaelispor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Gençlerbirliği
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Gençlerbirliği Erokspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Gençlerbirliği Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Boluspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.99 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.92 -3.25 0.79 |
0.78 3.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8