GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00

SVĐ: Kazım Karabekir Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 11/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kazım Karabekir Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

BB Erzurumspor Gençlerbirliği

Đội hình

BB Erzurumspor 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

BB Erzurumspor VS Gençlerbirliği

3-4-1-2 Gençlerbirliği

Huấn luyện viên:

22

Mustafa Yumlu

15

Guram Giorbelidze

15

Guram Giorbelidze

15

Guram Giorbelidze

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

21

Odise Roshi

11

Streli Mamba

11

Streli Mamba

6

Rahman Buğra Çağıran

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

89

Amilton Minervino da Silva

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

18

Erhan Erentürk

89

Amilton Minervino da Silva

Đội hình xuất phát

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mustafa Yumlu Hậu vệ

51 9 4 13 0 Hậu vệ

21

Odise Roshi Tiền vệ

19 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Streli Mamba Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

15

Guram Giorbelidze Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Sefa Akgün Tiền vệ

58 0 4 6 0 Tiền vệ

53

Orhan Ovacıklı Hậu vệ

54 0 2 7 0 Hậu vệ

91

Tonio Teklić Tiền đạo

16 0 2 1 0 Tiền đạo

2

Mustafa Akbaş Hậu vệ

38 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

25

Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Koray Kılınç Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ

40 6 7 3 0 Tiền vệ

89

Amilton Minervino da Silva Tiền vệ

47 6 6 6 0 Tiền vệ

2

Moussa Djitte Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Metehan Mimaroğlu Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Erhan Erentürk Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

88

Fıratcan Üzüm Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Alperen Babacan Hậu vệ

51 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Sinan Osmanoğlu Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Matěj Hanousek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Oghenekaro Etebo Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Michał Nalepa Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ

56 4 1 5 0 Tiền vệ

18

Özgür Sert Tiền vệ

59 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn

56 0 0 8 0 Thủ môn

17

Salih Sarıkaya Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Ömer Arda Kara Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Süleyman Koç Tiền đạo

41 0 1 3 0 Tiền đạo

88

Toni Tasev Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Yakup Kırtay Hậu vệ

60 3 1 2 0 Hậu vệ

4

Gökhan Akkan Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Orkun Özdemir Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mikail Okyar Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Mete Kaan Demir Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Çağrı Fedai Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Samed Onur Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Umut İslamoğlu Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Oğuzhan Berber Hậu vệ

37 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Mustapha Yatabaré Tiền đạo

53 6 3 3 0 Tiền đạo

61

Ensar Kemaloğlu Tiền vệ

60 2 3 6 0 Tiền vệ

BB Erzurumspor

Gençlerbirliği

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BB Erzurumspor: 1T - 1H - 3B) (Gençlerbirliği: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

1 : 0

(0-0)

BB Erzurumspor

21/04/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

2 : 0

(1-0)

BB Erzurumspor

03/12/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

1 : 1

(1-0)

Gençlerbirliği

07/05/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

0 : 1

(0-1)

Gençlerbirliği

11/12/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

1 : 2

(0-1)

BB Erzurumspor

Phong độ gần nhất

BB Erzurumspor

Phong độ

Gençlerbirliği

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BB Erzurumspor

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

Yeni Malatyaspor

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/02/2025

Fenerbahçe

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/02/2025

BB Erzurumspor

Kocaelispor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Ankaragücü

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.80

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

BB Erzurumspor

Bandırmaspor

2 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.97 2.25 0.85

T
X

Gençlerbirliği

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

Gençlerbirliği

Erokspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Gençlerbirliği

Iğdır FK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

Boluspor

Gençlerbirliği

0 0

(0) (0)

0.74 +0 0.99

0.81 2.25 0.82

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

20/01/2025

Gençlerbirliği

Kocaelispor

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gençlerbirliği

Yeni Malatyaspor

3 0

(1) (0)

0.92 -3.25 0.79

0.78 3.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất