Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 18/01/2025 10:30
SVĐ: Kazım Karabekir Stadı Yani 2 Nolu Sentetik Çim Sahası
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.97 2.25 0.85
- - -
- - -
2.30 3.10 3.10
0.86 8.5 0.80
- - -
- - -
0.71 0 -0.88
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.10 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Remi Mulumba
-
Đang cập nhật
Guram Giorbelidze
38’ -
Đang cập nhật
Koray Kılınç
63’ -
64’
Dieumerci Ndongala
İbrahim Kaya
-
74’
Rahmetullah Berisbek
Mourad Louzif
-
78’
Mehmet Özcan
C. Diniyev
-
Orhan Ovacıklı
Mustafa Yumlu
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
Streli Mamba
Muhammed Furkan Özhan
85’ -
Koray Kılınç
Muhammed Furkan Özhan
86’ -
Koray Kılınç
Salih Sarikaya
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
46%
54%
1
4
20
10
257
300
18
5
6
1
1
2
BB Erzurumspor Bandırmaspor
BB Erzurumspor 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Hakan Kutlu
3-4-1-2 Bandırmaspor
Huấn luyện viên: Mustafa Gursel
22
Mustafa Yumlu
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
21
Odise Roshi
11
Streli Mamba
11
Streli Mamba
77
Rahmetullah Berişbek
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
35
Sergen Piçinciol
35
Sergen Piçinciol
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mustafa Yumlu Hậu vệ |
50 | 9 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Odise Roshi Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
57 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berişbek Tiền vệ |
55 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson André Sitoe Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Rémi Mulumba Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Ciftci Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Akın Alkan Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
55 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
17 Salih Sarıkaya Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ömer Arda Kara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mourad Louzif Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
91 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Yiğit Zorluer Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakan Bilgiç Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BB Erzurumspor
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
3 : 2
(0-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 0
(0-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 1
(0-0)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
2 : 4
(1-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 2
(0-0)
Bandırmaspor
BB Erzurumspor
Bandırmaspor
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
BB Erzurumspor
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
Bandırmaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 28