-0.98 -1 1/4 0.82
0.85 2.0 0.97
- - -
- - -
1.72 3.20 4.50
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
51%
49%
5
6
0
0
371
345
15
10
8
5
2
0
Bastia Nancy
Bastia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Benoit Tavenot
4-2-3-1 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
11
Lamine Cisse
11
Lamine Cisse
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
10
Amine Boutrah
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christophe Vincent Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Amine Boutrah Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamine Cisse Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Florian Bohnert Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Tom Ducrocq Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 Jocelyn Janneh Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Johny Placide Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
28 Gustave Akueson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Roncaglia Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Zakaria Ariss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lisandru Tramoni Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
27 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
11 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tom Meynadier Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Julien Fabri Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dominique Guidi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cyrille Loic Onana Etoga Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maxime Ble Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Clement Rodrigues Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Julien Maggiotti Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bastia
Nancy
Hạng Hai Pháp
Nancy
2 : 1
(1-0)
Bastia
Hạng Hai Pháp
Bastia
1 : 1
(1-0)
Nancy
Bastia
Nancy
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bastia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Bastia Lorient |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Freyming Bastia |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Laval Bastia |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Caen Bastia |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Bastia Rodez |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Nancy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Châteauroux Nancy |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Épinal Nancy |
2 4 (2) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Le Mans Nancy |
0 4 (0) (1) |
0.68 +0 1.07 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Quevilly Rouen Nancy |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 14
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27