GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 08/02/2025 08:30

SVĐ: Stadion Demang Lehman

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Demang Lehman

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Barito Putera Semen Padang

Đội hình

Barito Putera 4-4-2

Huấn luyện viên:

Barito Putera VS Semen Padang

4-4-2 Semen Padang

Huấn luyện viên:

36

Renan da Silva Alves

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

44

Tin Martić

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

12

Frendi Saputra

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

1

Arthur Augusto da Silva

Đội hình xuất phát

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Renan da Silva Alves Hậu vệ

77 19 2 16 1 Hậu vệ

98

Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo

60 10 5 3 1 Tiền đạo

8

Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

26

Rizky Rizal Ripora Tiền vệ

105 2 18 9 1 Tiền vệ

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

110 1 2 9 0 Tiền vệ

7

Lévy Clément Madinda Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

24

Aditiya Daffa Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Novan Setyo Sasongko Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Henry Matías Mier Codina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tin Martić Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Gala Pagamo Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Arthur Augusto da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Frendi Saputra Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

55

Bima Reksa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Alhassan Wakaso Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

54 0 0 3 0 Tiền đạo

23

Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Wawan Hendrawan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

95

Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Tegar Infantri Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

95 4 9 12 0 Hậu vệ

31

Murilo Otávio Mendes Tiền vệ

41 7 2 8 0 Tiền vệ

9

Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

85

Muhamad Firli Hậu vệ

108 0 0 6 1 Hậu vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Melcior Majefat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Irkham Zahrul Milla Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Muhammad Iqbal Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Barito Putera

Semen Padang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barito Putera: 1T - 0H - 0B) (Semen Padang: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Indonesia

Semen Padang

1 : 2

(1-2)

Barito Putera

Phong độ gần nhất

Barito Putera

Phong độ

Semen Padang

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barito Putera

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persik Kediri

Barito Putera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

3 0

(2) (0)

0.80 +0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

T
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

B
X

Semen Padang

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSS Sleman

Semen Padang

2 4

(2) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.5 0.88

T
T

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

B
T

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Semen Padang

Arema

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất