VĐQG Indonesia - 08/02/2025 08:30
SVĐ: Stadion Demang Lehman
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barito Putera Semen Padang
Barito Putera 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Semen Padang
Huấn luyện viên:
36
Renan da Silva Alves
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
8
Lucas Morelatto da Cruz
8
Lucas Morelatto da Cruz
44
Tin Martić
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
12
Frendi Saputra
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
1
Arthur Augusto da Silva
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
77 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
105 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
110 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tin Martić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gala Pagamo Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Arthur Augusto da Silva Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Frendi Saputra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
55 Bima Reksa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Alhassan Wakaso Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rosad Setiawan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
95 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
41 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
108 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Melcior Majefat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Irkham Zahrul Milla Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barito Putera
Semen Padang
VĐQG Indonesia
Semen Padang
1 : 2
(1-2)
Barito Putera
Barito Putera
Semen Padang
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barito Putera
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
3 0 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Semen Padang
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Semen Padang Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSS Sleman Semen Padang |
2 4 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Borneo Semen Padang |
1 3 (1) (0) |
0.96 -1.25 0.83 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20