VĐQG Indonesia - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Demang Lehman
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.62 3.10 2.35
0.90 9 0.92
- - -
- - -
-0.88 0 0.71
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
3.25 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Aditiya Daffa
Matias Mier
8’ -
20’
Đang cập nhật
Alfan Suaib
-
Lucas Morelatto
Matias Mier
23’ -
46’
Alfan Suaib
Ardi Idrus
-
Lucas Morelatto
Murilo
58’ -
Aditiya Daffa
Bagas Kaffa
65’ -
78’
Slavko Damjanović
Dime Dimov
-
79’
Malik Risaldi
Kasim Botan
-
Đang cập nhật
Nazar Nurzaidin
80’ -
Novan Sasongko
Tegar Infantri
81’ -
84’
Đang cập nhật
Flávio Silva
-
90’
Dejan Tumbaš
Dwi Rizky
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
5
2
11
11
370
370
7
8
5
5
0
2
Barito Putera Persebaya Surabaya
Barito Putera 4-4-2
Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan
4-4-2 Persebaya Surabaya
Huấn luyện viên: Paul Munster
36
Renan da Silva Alves
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
8
Lucas Morelatto da Cruz
8
Lucas Morelatto da Cruz
10
Bruno Moreira Soares
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
74
Mohammed Bassim
74
Mohammed Bassim
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
76 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
59 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
104 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
109 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Moreira Soares Tiền vệ |
78 | 20 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
79 Malik Risaldi Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Mohammed Bassim Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Flávio António Silva Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Slavko Damjanović Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Arief Catur Pamungkas Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Alfan Suaib Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilson Sequeira Costa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Dejan Tumbas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
107 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
94 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Andre Oktaviansyah Tiền vệ |
69 | 1 | 2 | 7 | 3 | Tiền vệ |
52 Andhika Ramadhani Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Ardi Idrus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Oktafianus Fernando Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Aditya Arya Nugraha Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Randy Hanson Christian May Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dime Dimov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Riswan Lauhim Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Muhamad Kasim Botan Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Barito Putera
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
2 : 1
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
2 : 0
(1-0)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
1 : 1
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
2 : 1
(1-0)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
3 : 2
(0-1)
Barito Putera
Barito Putera
Persebaya Surabaya
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Barito Putera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Persebaya Surabaya
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSS Sleman Persebaya Surabaya |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 30