Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Sportpark De Bongerd
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barendrecht Katwijk
Barendrecht 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Katwijk
Huấn luyện viên:
9
Tren Drexhage
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
18
Bram de Bruin
18
Bram de Bruin
7
Ruben Doesburg
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
27 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ryniño Rimon Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Tiền đạo |
50 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
53 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
89 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
86 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
79 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
85 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gio Polak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
72 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Quinlan Poulina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Kooij Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
54 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Des Kunst Tiền đạo |
71 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Barendrecht
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
4 : 1
(2-0)
Barendrecht
Barendrecht
Katwijk
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Barendrecht
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
ACV Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Barendrecht Excelsior Maassluis |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Eemdijk Barendrecht |
1 6 (0) (3) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
Katwijk
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
De Treffers Katwijk |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8