Hạng Hai Hà Lan - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Sportpark De Bongerd veld 1
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.80
0.84 3.25 0.77
- - -
- - -
3.10 3.50 2.00
- - -
- - -
- - -
0.91 0 0.83
0.78 1.25 0.93
- - -
- - -
3.40 2.37 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Constantijn Schop
Bram de Bruin
11’ -
Kevin Rook
Bram de Bruin
19’ -
Đang cập nhật
Taner Bayram
29’ -
33’
Danny de Leeuw
Ilias Latif
-
Đang cập nhật
Bram de Bruin
44’ -
46’
Đang cập nhật
Quincy Veenhof
-
Đang cập nhật
Wouter Vermeer
47’ -
Đang cập nhật
Joey Jongman
58’ -
Wouter Vermeer
Jay Brand
62’ -
Joshua Kassels
Olek Mrowicki
71’ -
Danny Monster
Lorenzo Soares
74’ -
Bram de Bruin
Olek Mrowicki
76’ -
82’
Quincy Veenhof
Jonathan Vergara Berrio
-
83’
Đang cập nhật
Mitchel Willems
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
35%
65%
8
4
11
9
289
498
13
24
7
9
1
6
Barendrecht GVVV
Barendrecht 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
4-4-1-1 GVVV
Huấn luyện viên: Gery Vink
9
Tren Drexhage
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
7
Danny Monster
18
Bram de Bruin
18
Bram de Bruin
21
Justin Spies
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
20
Joeri Potjes
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
17 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Danny Monster Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Timo de Graaf Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Justin Spies Tiền vệ |
54 | 14 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Quincy Veenhof Tiền vệ |
54 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Genrich Sillé Tiền đạo |
55 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Joeri Potjes Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Quiermo Dumay Hậu vệ |
50 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Barry Maguire Tiền vệ |
55 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mitchel Willems Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Mart de Jong Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Joep van den Berk Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny de Leeuw Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Elber Evora Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jomar Gomes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lorenzo Soares Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ryniño Rimon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Giovanni de la Vega Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ilias Latif Tiền đạo |
47 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sergio Tremour Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Jonathan Vergara Berrio Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Tariq Dilrosun Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ruben van Kouwen Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
GVVV
Cúp Quốc Gia Hà Lan
GVVV
5 : 2
(2-1)
Barendrecht
Barendrecht
GVVV
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barendrecht
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Almere City II Barendrecht |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Barendrecht Noordwijk |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Quick Boys Barendrecht |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Barendrecht Scheveningen |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.73 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Barendrecht NAC Breda |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
GVVV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Katwijk GVVV |
2 4 (0) (2) |
1.00 -1 0.80 |
0.88 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
GVVV ACV |
1 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.84 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8