Cearense 1 Brasil - 12/03/2024 22:00
SVĐ: Estádio Antônio Lírio Callou
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.82
- - -
- - -
- - -
2.60 3.10 2.45
0.86 9.5 0.89
- - -
- - -
0.85 0 0.81
- - -
- - -
- - -
3.40 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alan Victor
32’ -
46’
Augusto César Goiaba
Andrezinho
-
Đang cập nhật
Adelvan Junior Pereira
51’ -
63’
Đang cập nhật
Henrique de Oliveira Nel
-
65’
Vanderlan
Alexandre
-
Đang cập nhật
José Weslley Monteiro de Souza
67’ -
Đang cập nhật
Matheus Carvalho da Silva
69’ -
Matheus Carvalho da Silva
Levi dos Santos Frutuoso
82’ -
Alan Victor
Jean Silva de Jesus
84’ -
89’
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
-
Đang cập nhật
Fabricio Santos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
44%
56%
2
3
21
26
211
276
13
9
4
2
1
0
Barbalha Caucaia
Barbalha 4-3-3
Huấn luyện viên: Jorge Luis de Farias Fernandes Tavora
4-3-3 Caucaia
Huấn luyện viên: Oliveira dos Santos Lopes
7
Romario
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
17
Vanderlan
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
12
Luiz Miller
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Romario Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Alan Victor Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fabrício Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Carvalho da Silva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Vanderlan Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Romario Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Luiz Miller Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ceará Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Gustavo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lael Tiền vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Paulo Victor Cajaíba Souto Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jose Rikelme Oliveira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Isaias Tiền vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Andrezinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas de Souza Viana Lima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matheus Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alexandre Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Diguinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Gênesis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Índio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbalha
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Caucaia
2 : 0
(0-0)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Caucaia
2 : 1
(1-1)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Caucaia
2 : 0
(0-0)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
1 : 2
(0-1)
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Barbalha
0 : 8
(0-2)
Caucaia
Barbalha
Caucaia
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Barbalha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Barbalha FC Atlético Cearense |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
FC Atlético Cearense Barbalha |
3 2 (3) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
FC Atlético Cearense Barbalha |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Caucaia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Horizonte Caucaia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Caucaia Horizonte |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/02/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
FC Atlético Cearense Caucaia |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 29
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 20
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 41