- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bani Yas Al Wahda
Bani Yas 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Wahda
Huấn luyện viên:
12
Youssouf Niakate
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
70
Omar Maher Khribin
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
7
Ahmad Nourollahi
7
Ahmad Nourollahi
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
43 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ |
44 | 3 | 10 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 A. Burcă Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Maher Khribin Tiền đạo |
46 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Daniel Kruspzky Tiền vệ |
42 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmad Nourollahi Tiền đạo |
46 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Pimenta Peres Lopes Hậu vệ |
44 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Khojimat Erkinov Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Filipe Canedo Amaral Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Rashed Ali Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulla Hamad Mohamed Salmeen Al Menhali Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Bernardo Pereira Folha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Umar Ali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hasan Almuharrami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Zayed Ahmed Al Hammadi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Al Shamsi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Mansoor Saeed Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonel Wamba Djouffo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Favor Inyeka Ogbu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulaziz Mohammed Abdullah Mohammed Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kevin Andrés Agudelo Ardila Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
2 : 2
(1-1)
Bani Yas
VĐQG UAE
Al Wahda
3 : 1
(2-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
2 : 1
(0-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 1
(1-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
0 : 1
(0-0)
Al Wahda
Bani Yas
Al Wahda
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bani Yas
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Ajman Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Bani Yas Al Nasr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Jazira Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Bani Yas |
0 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
Al Wahda
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Wahda Khorfakkan Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ajman Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Wahda Al Bataeh |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.92 3.5 0.88 |
|||
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10