GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 09/02/2025 16:00

SVĐ: Bani Yas Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bani Yas Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Isăilă

  • Ngày sinh:

    29-06-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    135 (T:48, H:38, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alfred Schreuder

  • Ngày sinh:

    11-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:62, H:20, B:26)

Bani Yas Al Nasr

Đội hình

Bani Yas 4-3-3

Huấn luyện viên: Daniel Isăilă

Bani Yas VS Al Nasr

4-3-3 Al Nasr

Huấn luyện viên: Alfred Schreuder

12

Youssouf Niakate

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

11

Manolo Gabbiadini

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

38

Moussa Ndiaye

38

Moussa Ndiaye

Đội hình xuất phát

Bani Yas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Youssouf Niakate Tiền đạo

43 17 2 5 0 Tiền đạo

18

Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ

44 3 10 4 0 Hậu vệ

7

Fawaz Awana Tiền vệ

42 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Juan Bauza Tiền vệ

17 3 1 1 0 Tiền vệ

50

Lazar Marković Tiền vệ

17 2 4 0 0 Tiền vệ

4

Johan Bångsbo Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Saile Souza Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Arnaud Lusamba Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

23

Khamis Al Hammadi Hậu vệ

41 0 1 6 1 Hậu vệ

55

Fahad Al Dhanhani Thủ môn

47 0 0 1 1 Thủ môn

33

A. Burcă Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Manolo Gabbiadini Tiền đạo

42 16 3 2 0 Tiền đạo

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo

17 6 1 0 0 Tiền đạo

38

Moussa Ndiaye Tiền vệ

31 3 7 5 0 Tiền vệ

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ

48 3 1 3 1 Hậu vệ

26

Othman Boussaid Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

9

Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ

36 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Gustavo Alex Mueller Hậu vệ

41 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

31

Costin Ionuț Amzar Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

8

Leroy Fer Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bani Yas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

24

Abdurahman Saleh Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Fahad Badr Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Umar Ali Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ

43 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Isaac Tshibangu Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Aboubacar Cisse Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mohammed Al Menhali Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Adham Khalid Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdallah Al Balushi Tiền vệ

37 0 1 6 0 Tiền vệ

5

Hasan Almuharrami Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Evans Ampofo Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Rashed Essa Juma Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ

40 0 1 4 0 Hậu vệ

28

Abdoulaye Toure Tiền đạo

24 3 2 0 0 Tiền đạo

15

Yousef Al Ameri Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

41

Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Marouan Azarkan Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

87

Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Samir Memišević Hậu vệ

37 2 3 4 0 Hậu vệ

Bani Yas

Al Nasr

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bani Yas: 1T - 1H - 3B) (Al Nasr: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2024

VĐQG UAE

Al Nasr

4 : 1

(1-1)

Bani Yas

02/03/2024

VĐQG UAE

Al Nasr

1 : 0

(1-0)

Bani Yas

26/08/2023

VĐQG UAE

Bani Yas

4 : 2

(2-2)

Al Nasr

11/03/2023

VĐQG UAE

Al Nasr

1 : 0

(0-0)

Bani Yas

16/10/2022

VĐQG UAE

Bani Yas

1 : 1

(1-0)

Al Nasr

Phong độ gần nhất

Bani Yas

Phong độ

Al Nasr

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bani Yas

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Jazira

Bani Yas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

22/01/2025

Al Ittihad Kalba

Bani Yas

0 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.89

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Bani Yas

Al Wasl

0 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG UAE

06/01/2025

Khorfakkan Club

Bani Yas

5 2

(1) (2)

0.89 -0.25 0.87

0.89 3.0 0.74

B
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

30/12/2024

Bani Yas

Al Wasl

0 1

(0) (1)

0.91 +1 0.85

0.81 3.25 0.81

H
X

Al Nasr

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Nasr

Al Urooba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Al Ain

Al Nasr

4 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.79 3.25 0.84

B
T

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Nasr

Al Ittihad Kalba

3 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.91

0.93 3.25 0.93

T
T

VĐQG UAE

05/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Nasr

2 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.91 3.5 0.95

B
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

29/12/2024

Al Nasr

Shabab Al Ahli Dubai

5 5

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 3.0 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất