- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bani Yas Al Nasr
Bani Yas 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Isăilă
4-3-3 Al Nasr
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
12
Youssouf Niakate
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
43 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ |
44 | 3 | 10 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 A. Burcă Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
31 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Umar Ali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Hasan Almuharrami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
4 : 1
(1-1)
Bani Yas
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 0
(1-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
4 : 2
(2-2)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 0
(0-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 1
(1-0)
Al Nasr
Bani Yas
Al Nasr
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bani Yas
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Jazira Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Bani Yas |
0 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Nasr Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20