VĐQG UAE - 14/12/2024 12:45
SVĐ: Bani Yas Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.91 3.0 0.95
- - -
- - -
1.90 3.40 3.50
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
2.40 2.37 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Youssouf Niakate
Suhail Ahmed Al Noobi
27’ -
30’
Anatole Bertrand Abang
Mohammed Jumaa
-
35’
Đang cập nhật
Neto
-
46’
Neto
Mohamed Al Hammadi
-
Đang cập nhật
Khamis Al Hammadi
63’ -
Juan Bauza
Fawaz Awana
67’ -
70’
Đang cập nhật
Eisa Ahmed Hussain
-
Đang cập nhật
Suhail Ahmed Al Noobi
75’ -
76’
Eisa Ahmed Hussain
Ahmed Khalil
-
Joao Victor
Adham Khalid
77’ -
80’
Ulrich Meleke
Paulinho
-
Suhail Ahmed Al Noobi
Isaac Tshibangu
88’ -
90’
Ibrahim Eisa
Darwish bin Habib
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
47%
53%
2
1
9
14
373
412
7
13
2
3
2
0
Bani Yas Al Bataeh
Bani Yas 5-4-1
Huấn luyện viên: João Pedro Borges de Sousa
5-4-1 Al Bataeh
Huấn luyện viên: Goran Tomić
12
Youssouf Niakate
25
Saile Souza
25
Saile Souza
25
Saile Souza
25
Saile Souza
25
Saile Souza
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
18
Suhail Ahmed Al Noobi
29
Anatole Bertrand Abang
5
Neto
5
Neto
5
Neto
5
Neto
5
Neto
45
Saeed Juma
45
Saeed Juma
45
Saeed Juma
45
Saeed Juma
30
Mohammed Jumaa
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
37 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Tiền vệ |
38 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Joao Victor Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
26 Khamis Ahmed Al Mansoori Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Burcă Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anatole Bertrand Abang Tiền đạo |
40 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Jumaa Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Mohamed Ahmed Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
45 Saeed Juma Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Neto Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Azizjon Ganiev Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulrich Meleke Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahim Eisa Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Rafael Pereira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Lazar Marković Tiền vệ |
11 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Saif Al Menhali Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mater Alhosani Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Al Hammadi Tiền vệ |
35 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulinho Tiền vệ |
33 | 5 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Darwish bin Habib Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rashid Muhayer Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ahmed Khalil Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Haruna Hassan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamad Al Baloushi Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Nicolas Clemente Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Abdulaziz Hussain Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Al Zeyoudi Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ivan Šaranić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Al Bataeh
VĐQG UAE
Bani Yas
3 : 3
(0-2)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
2 : 1
(2-1)
Bani Yas
VĐQG UAE
Al Bataeh
3 : 3
(2-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
0 : 1
(0-0)
Al Bataeh
Bani Yas
Al Bataeh
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bani Yas
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ain Bani Yas |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Bani Yas Al Sharjah |
1 4 (1) (2) |
0.88 +1 0.91 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bani Yas Shabab Al Ahli Dubai |
1 5 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Al Bataeh
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Bataeh Al Nasr |
3 4 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Bataeh |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27