Carioca Serie A Brasil - 11/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Proletário Guilherme da Silveira Filho
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
4.10 3.40 1.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.96 1.0 0.73
- - -
- - -
4.75 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Thomás Kayck
-
Macário
Ruan Carlos da Silva Pereira
57’ -
Rafael Carioca
Fabinho
67’ -
69’
Hélio Paraíba
Lohan
-
Đang cập nhật
Hygor Peçanha de Moraes
75’ -
Đang cập nhật
Alex da Silva Lopes Moretti
77’ -
79’
Đang cập nhật
Lohan
-
81’
Romarinho
Hugo Santana Iglesias
-
82’
João Paulo
Lohan
-
Alex da Silva Lopes Moretti
Ronald Machado Bele
87’ -
Đang cập nhật
Ítalo
88’ -
90’
Đang cập nhật
Miguel Vinicius Souza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
45%
55%
1
3
24
14
339
398
6
8
3
2
2
1
Bangu Portuguesa RJ
Bangu 3-5-2
Huấn luyện viên: Vagner Jose Martins Junior
3-5-2 Portuguesa RJ
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
1
Alexander Silva de Lucena
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
10
Lucas Nathan Veloso
10
Lucas Nathan Veloso
10
Lucas Nathan Veloso
10
Lucas Nathan Veloso
10
Lucas Nathan Veloso
5
Yuri Garcia
5
Yuri Garcia
7
Anderson Indalêncio da Rosa
4
Iran Sidiny Freitas de Almeida
4
Iran Sidiny Freitas de Almeida
4
Iran Sidiny Freitas de Almeida
4
Iran Sidiny Freitas de Almeida
4
Iran Sidiny Freitas de Almeida
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
250
Romário Costa Barroso
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alexander Silva de Lucena Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevem Hậu vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuri Garcia Hậu vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Santana dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Hygor Tiền vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Nathan Veloso Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Moretti Tiền vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Castro Tiền vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Rafael Carioca Tiền đạo |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
250 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcus Vinicius da Silva Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Joao Victor Amaral dos Santos Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ronald Belé Tiền vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Pedro Muniz Baltoré Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Franklin Tiền vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fábio Henrique Fabinho Tiền đạo |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marlon Bruno Mariano de Souza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 João Felipe Santiago Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonardo Guerra de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ítalo Hậu vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ruan Carlos Tiền đạo |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Admilton Hậu vệ |
200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Joazi Oliveira da Silva Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaike Silva Mendes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Willian Soares dos Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alexandre Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hugo Iglesias Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Victor Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Marins Vieira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangu
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
1 : 0
(0-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
0 : 1
(0-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
1 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
5 : 1
(1-1)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Bangu
1 : 0
(1-0)
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bangu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 |
Boavista Bangu |
5 3 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Bangu Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bangu Volta Redonda |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Portuguesa RJ
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
3 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
12/03/2024 |
Portuguesa RJ Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Portuguesa RJ Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Portuguesa RJ Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 36