Carioca Serie A Brasil - 25/02/2024 21:15
SVĐ: Estádio Proletário Guilherme da Silveira Filho
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.78 2.0 0.94
- - -
- - -
3.60 3.25 1.95
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
4.50 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Renatinho
12’ -
32’
Đang cập nhật
Marcão
-
Đang cập nhật
Cleyton
45’ -
51’
Dadinha
Patryck Ferreira
-
Raphael Augusto
Zezinho
56’ -
71’
Patryck Ferreira
Gustavo
-
78’
Đang cập nhật
Pablo Pardal
-
Erick Brandão
Lucas Meirelles da Silva
79’ -
Lucas Meirelles da Silva
Canhota
85’ -
Đang cập nhật
João Victor
87’ -
João Victor
Canhota
88’ -
90’
Hugo Borges
Vinicius Bala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
50%
50%
6
2
12
13
394
449
9
21
4
6
3
2
Bangu Madureira
Bangu 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Irapuan Cláudio de França Junior
3-4-2-1 Madureira
Huấn luyện viên: Daniel Neri
9
João Victor
6
Erick Brandão
6
Erick Brandão
6
Erick Brandão
10
Cleyton
10
Cleyton
10
Cleyton
10
Cleyton
5
Luiz Soares
5
Luiz Soares
8
Adsson
11
Arthur
9
Patryck Ferreira
9
Patryck Ferreira
9
Patryck Ferreira
9
Patryck Ferreira
6
Evandro
6
Evandro
6
Evandro
6
Evandro
6
Evandro
20
Hugo Borges
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Victor Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Adsson Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Luiz Soares Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Erick Brandão Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Cleyton Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Renatinho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel Saulo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Araújo de Souza Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Oliveira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Raphael Augusto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cadu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Arthur Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hugo Borges Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pablo Pardal Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcão Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryck Ferreira Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Evandro Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Mota Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dadinha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Wagninho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Arthur Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yaya Banhoro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Pedro Muniz Baltoré Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Meirelles da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Breno Ricardo Pinheiro da Cunha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Andrezinho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gabryel Freitas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Canhota Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edgar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Barboza Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Walney Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ramon Celestino Soares Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 João Felipe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vinicius Bala Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Robert do Nascimento Chaves Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Juninho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabio Matos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Rodrigão Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guilherme Medeiros Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Almir Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Pedro Cavalini Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Douglas Lima Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bangu
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Bangu
1 : 0
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Bangu
0 : 0
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 0
(0-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Madureira
0 : 0
(0-0)
Bangu
Bangu
Madureira
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bangu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Bangu Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bangu Volta Redonda |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/02/2024 |
Audax Rio Bangu |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
02/02/2024 |
Fluminense Bangu |
4 1 (0) (1) |
0.83 -1.5 1.03 |
0.92 3.25 0.75 |
B
|
T
|
Madureira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2024 |
Madureira Fluminense |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.25 0.88 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Madureira |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Nova Iguaçu Madureira |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
05/02/2024 |
Madureira Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/02/2024 |
Madureira Boavista |
3 0 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 29