Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00
SVĐ: Bandırma 17 Eylül Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bandırmaspor Şanlıurfaspor
Bandırmaspor 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Şanlıurfaspor
Huấn luyện viên:
77
Rahmetullah Berişbek
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
35
Sergen Piçinciol
35
Sergen Piçinciol
4
Urie-Michel Mboula
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
82
Amar Begić
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berişbek Tiền vệ |
56 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson André Sitoe Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Rémi Mulumba Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Ciftci Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Akın Alkan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Amar Begić Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Miraç Acer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Burak Can Çamoglu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hakan Erçelik Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nafican Yardımcı Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmet Gökbayrak Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mourad Louzif Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Yiğit Zorluer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hakan Bilgiç Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Efe Arda Koyuncu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Uchenna Ogundu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Atakan Aybastı Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Enes Kalyoncu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdülkadir Sünger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Furkan Şamil Çetin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Stefan Ashkovski Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jack Karadogan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
3 : 2
(2-2)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
1 : 1
(0-1)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 1
(0-1)
Şanlıurfaspor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
5 : 0
(2-0)
Şanlıurfaspor
Bandırmaspor
Şanlıurfaspor
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bandırmaspor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Çorum Belediyespor Bandırmaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Şanlıurfaspor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Şanlıurfaspor İstanbulspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ümraniyespor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14