Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 10:30
SVĐ: Bandırma 17 Eylül Stadı
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
1.90 3.30 3.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Landry Nomel
7’ -
11’
Đang cập nhật
Muhamed Kiprit
-
15’
Muhamed Kiprit
Oğuz Gürbulak
-
28’
Bede Amarachi Osuji
Demba Diallo
-
30’
Đang cập nhật
Demba Diallo
-
33’
Đang cập nhật
Demba Diallo
-
37’
Đang cập nhật
Muhamed Kiprit
-
Landry Nomel
Paulinho
46’ -
Đang cập nhật
Hikmet Çiftçi
59’ -
Mehmet Özcan
Edson Mexer
63’ -
Atınç Nukan
Paulinho
67’ -
69’
Dani Ramirez
Birkan Yılmaz
-
Faruk Can Genç
Marco Paixão
70’ -
74’
Muhamed Kiprit
Kwasi Okyere Wriedt
-
Đang cập nhật
Marco Paixão
77’ -
82’
Đang cập nhật
Yusuf Talum
-
90’
Bede Amarachi Osuji
Mustafa Inan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
1
58%
42%
3
7
16
15
425
317
29
7
9
6
0
1
Bandırmaspor Manisa BBSK
Bandırmaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mustafa Gursel
4-1-4-1 Manisa BBSK
Huấn luyện viên: Hakan Şapçı
77
Rahmetullah Berisbek
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
29
Marco Paixão
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
29
Marco Paixão
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berisbek Hậu vệ |
53 | 4 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Marco Paixão Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
99 Faruk Can Genç Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Landry Nomel Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 C. Diniyev Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Çiftçi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
50 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền đạo |
55 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhamed Kiprit Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Dani Ramirez Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Gocmen Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Kaan Kanak Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Armin Hodžić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Akin Alkan Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adiguzel Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Yigit Zorluer Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Edson Mexer Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulinho Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kerem Arik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Mustafa Inan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Ensar Akgün Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
1 : 1
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
0 : 2
(0-1)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
0 : 1
(0-0)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
2 : 1
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 0
(0-0)
Manisa BBSK
Bandırmaspor
Manisa BBSK
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bandırmaspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Bandırmaspor Karacabey Birlikspor |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.96 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bandırmaspor Yeni Malatyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
Manisa BBSK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Çorluspor 1947 Manisa BBSK |
4 2 (0) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Amed SK Manisa BBSK |
3 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22