Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 15/12/2024 10:30
SVĐ: Bandırma 17 Eylül Stadı
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.77
0.94 2.5 0.88
- - -
- - -
1.72 3.50 4.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Michał Nalepa
-
32’
Amilton da Silva
Michał Nalepa
-
Paulinho
Marco Paixão
45’ -
Đang cập nhật
Rahmetullah Berisbek
50’ -
Hikmet Çiftçi
Paulinho
54’ -
57’
Ensar Kemaloğlu
Samed Onur
-
Paulinho
Landry Nomel
68’ -
76’
Elias Durmaz
Cagri Fedai
-
Đang cập nhật
Remi Mulumba
79’ -
81’
Cagri Fedai
Metehan Mimaroğlu
-
85’
Đang cập nhật
Alperen Babacan
-
Đang cập nhật
Hikmet Çiftçi
86’ -
88’
Metehan Mimaroğlu
Umut Islamoglu
-
Marco Paixão
Adama Diakhaby
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
54%
46%
1
5
11
11
409
366
13
12
6
3
0
1
Bandırmaspor Gençlerbirliği
Bandırmaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mustafa Gursel
4-1-4-1 Gençlerbirliği
Huấn luyện viên: Recep Karatepe
77
Rahmetullah Berisbek
7
Paulinho
7
Paulinho
7
Paulinho
7
Paulinho
29
Marco Paixão
7
Paulinho
7
Paulinho
7
Paulinho
7
Paulinho
29
Marco Paixão
89
Amilton da Silva
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
61
Ensar Kemaloğlu
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
61
Ensar Kemaloğlu
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berisbek Hậu vệ |
52 | 4 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Marco Paixão Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Paulinho Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
92 Remi Mulumba Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Çiftçi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Amilton da Silva Tiền vệ |
44 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sami Gokhan Altiparmak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Žan Žužek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Elias Durmaz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Akin Alkan Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Kerem Atakan Kesgin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Landry Nomel Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Yigit Zorluer Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adama Diakhaby Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Emre Batuhan Adiguzel Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson Mexer Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Aias Aosman Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Samed Onur Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Cagri Fedai Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Berat Can Sebat Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Firatcan Üzüm Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut Islamoglu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
47 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Emirhan Ünal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bandırmaspor
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
0 : 1
(0-1)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
4 : 1
(2-0)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
1 : 1
(1-0)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 5
(0-2)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 0
(1-0)
Bandırmaspor
Bandırmaspor
Gençlerbirliği
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bandırmaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Bandırmaspor Karacabey Birlikspor |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.96 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bandırmaspor Yeni Malatyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Kocaelispor Bandırmaspor |
2 2 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Bandırmaspor Boluspor |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Gençlerbirliği
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Gençlerbirliği Kütahyaspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ümraniyespor Gençlerbirliği |
3 3 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Gençlerbirliği Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Şanlıurfaspor Gençlerbirliği |
3 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26