VĐQG Kenya - 26/01/2025 12:00
SVĐ: Mbaraki Sports Club
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bandari Nairobi City Stars
Bandari 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Nairobi City Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bandari
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 1
(0-1)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
0 : 1
(0-1)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 0
(1-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 1
(0-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
2 : 1
(1-1)
Nairobi City Stars
Bandari
Nairobi City Stars
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bandari
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Police Bandari |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Bandari Shabana |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Murang'a SEAL Bandari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Tusker Bandari |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
B
|
T
|
Nairobi City Stars
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nairobi City Stars Leopards |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nairobi City Stars KCB |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11