VĐQG Mali - 25/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bakaridjan USFAS Bamako
Bakaridjan 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 USFAS Bamako
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bakaridjan
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 4
(0-3)
Bakaridjan
VĐQG Mali
Bakaridjan
1 : 1
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 0
(0-0)
Bakaridjan
VĐQG Mali
Bakaridjan
1 : 2
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
Bakaridjan
1 : 2
(0-0)
USFAS Bamako
Bakaridjan
USFAS Bamako
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bakaridjan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Étoiles Mandé Bakaridjan |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.73 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
16/01/2025 |
Bakaridjan Afrique Football Élite |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
10/01/2025 |
Réal Bamako Bakaridjan |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.76 |
0.88 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Bakaridjan Police |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
ASKO Bakaridjan |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.89 |
- - - |
B
|
USFAS Bamako
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
USFAS Bamako Bougouni |
0 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Diarra USFAS Bamako |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
USFAS Bamako US Bougouba |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.78 |
- - - |
T
|
||
06/01/2025 |
Onze Créateurs USFAS Bamako |
1 3 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
31/12/2024 |
USFAS Bamako Stade Malien Bamako |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19