- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bahia Porto BA
Bahia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni
4-2-3-1 Porto BA
Huấn luyện viên: Alexsandro Oliveira Duarte
1
Gabriel Gonçalves de Souza
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
3
Marcos Victor Ferreira da Silva
3
Marcos Victor Ferreira da Silva
4
Frederico Lippert Neto Gomes
4
Frederico Lippert Neto Gomes
4
Frederico Lippert Neto Gomes
2
Kauã Davi Fernandes Braga
1
Patyêgo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gabriel Gonçalves de Souza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kauã Davi Fernandes Braga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcos Victor Ferreira da Silva Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Frederico Lippert Neto Gomes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Carlos Santos de Sousa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sidney de Carvalho Duarte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Victor Broad Moreira Guimaraes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruan Pablo Barbosa Sousa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vitinho Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Tiền đạo |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Everton Macedo Moraes Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Patyêgo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pedro Henrique Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Sales Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Everton Santana Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Gabriel Saulo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Caio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lima Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ferreira Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adriano Brandão Valcácer de Lima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alison Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luan Rodrigues Azambuja Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahia
Porto BA
Bahia
Porto BA
40% 40% 20%
20% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bahia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Bahia Sampaio Corrêa |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
19/01/2025 |
Jacobina Bahia |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Bahia Atlético Alagoinhas |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Jacuipense Bahia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bahia Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Porto BA
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Porto BA Atlético Alagoinhas |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Colo Colo Porto BA |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Porto BA Jacobina |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.86 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17