Copa do Nordeste Brasil - 24/03/2024 19:00
SVĐ: Arena Fonte Nova
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.70 -2 1/2 -0.91
0.92 3.0 0.90
- - -
- - -
1.20 5.75 12.00
-0.83 8.50 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
1.61 2.60 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Moisés
-
Gilberto
Ademir
59’ -
Đang cập nhật
Pedro Gustavo
61’ -
65’
Pedro Guilherme
Felipe Cruz
-
Thaciano
Rafael Ratão
67’ -
75’
Rafael
Alison Araçoiaba
-
Jean Lucas
Caio Roque
76’ -
Đang cập nhật
Biel
79’ -
84’
Cavi
Denilson
-
Đang cập nhật
Yago Felipe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
73%
27%
1
9
14
12
691
176
21
6
11
2
2
1
Bahia Maranhão
Bahia 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni
4-3-1-2 Maranhão
Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa
16
Thaciano
9
Óscar Estupiñán
9
Óscar Estupiñán
9
Óscar Estupiñán
9
Óscar Estupiñán
6
Jean Lucas
6
Jean Lucas
6
Jean Lucas
11
Biel
4
Kanu
4
Kanu
10
Vinicius Barata
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
4
Maicon
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
7
Ronald Camarão
4
Maicon
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thaciano Tiền vệ |
50 | 11 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Biel Tiền đạo |
46 | 9 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Kanu Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
6 Jean Lucas Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Óscar Estupiñán Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Caio Alexandre Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Luciano Juba Tiền vệ |
33 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gilberto Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 V. Cuesta Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Marcos Felipe Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
69 Rafael Soares Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maranhão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vinicius Barata Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Maicon Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 André Radija Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rafael Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronald Camarão Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Moisés Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Pedro Gustavo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Franklin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cavi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Pedro Guilherme Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Ratão Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Jota Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Caio Roque Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Xavier Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Rezende Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 14 | 3 | Tiền vệ |
57 Wendel Silva Passos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Rafael Ratão Tiền đạo |
38 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
63 David Duarte Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Roger Gabriel Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Marcello Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adriel Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Danilo Fernandes Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 N. Acevedo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Caio Roque Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcos Victor Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Cicinho Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
66 Gabriel Xavier Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
86 Ryan Carlos Santos de Sousa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
64 Ademir Tiền đạo |
57 | 9 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
33 David Duarte Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Yago Felipe Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ademir Tiền vệ |
57 | 9 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
75 Danilo Fernandes Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Maranhão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Alison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Anderson Cearense Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Vitão Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Vander Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kessinho Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alison Araçoiaba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Bacurau Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 David Lopes Gonçalves Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Wilian Nathan Gaspar Oliveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bedeu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Edson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Guilherme Capote Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jean Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Guilherme Rocha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Clessione Santos Silva Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Felipe Cruz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hugo Leonardo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Kessinho Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Alexandre Mendes Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Hugo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Denilson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahia
Maranhão
Bahia
Maranhão
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bahia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Bahia Vitória |
2 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Bahia Jequié |
4 1 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.91 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
13/03/2024 |
Caxias Bahia |
2 2 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Jequié Bahia |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/03/2024 |
Ceará Bahia |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Maranhão
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Itabaiana Maranhão |
3 4 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.99 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/03/2024 |
Maranhão Treze |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
28/02/2024 |
Maranhão Ferroviário |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Maranhão Juazeirense |
2 1 (0) (0) |
0.70 -0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
14/02/2024 |
Altos Maranhão |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 29