VĐQG Ethiopia - 09/12/2024 13:00
SVĐ: Bahir Dar Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 1.75 0.93
- - -
- - -
2.15 2.80 3.40
0.88 8 0.92
- - -
- - -
- - -
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.00 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
6
5
54%
46%
0
2
1
0
376
320
3
4
2
0
0
2
Bahardar Kedus Giorgis
Bahardar 4-5-1
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
4-5-1 Kedus Giorgis
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bahardar
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Bahardar
1 : 1
(1-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 2
(0-1)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
2 : 2
(1-2)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
0 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
2 : 2
(1-1)
Bahardar
Bahardar
Kedus Giorgis
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bahardar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mekelle Kenema Bahardar |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0.75 0.96 |
- - - |
B
|
||
26/11/2024 |
Shire Endaselassie Bahardar |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0 0.90 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Bahardar Sidama Bunna |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.97 1.75 0.79 |
T
|
T
|
Kedus Giorgis
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kedus Giorgis Arba Minch Kenema |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
30/10/2024 |
Wolkite Ketema Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.73 +1 0.99 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Kedus Giorgis Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17