VĐQG Ethiopia - 09/02/2025 12:00
SVĐ: Bahir Dar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bahardar Fasil Ketema
Bahardar 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
4-1-4-1 Fasil Ketema
Huấn luyện viên: Mentesnot Getu Zeruu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bahardar
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 0
(0-0)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
0 : 0
(0-0)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Bahardar
2 : 1
(0-1)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 0
(0-0)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
1 : 0
(0-0)
Bahardar
Bahardar
Fasil Ketema
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bahardar
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Ethiopia Bunna Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mekelakeya Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
B
|
H
|
Fasil Ketema
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Ethiopian Medhin Fasil Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Fasil Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12