VĐQG Ethiopia - 04/01/2025 12:00
SVĐ: Bahir Dar Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.93 2.0 0.77
- - -
- - -
2.00 2.90 3.60
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.87 0.75 0.84
- - -
- - -
2.60 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Abeyou Kassaye
-
Đang cập nhật
Fitsum Tilahun
28’ -
32’
Đang cập nhật
Ahmed Reshid
-
Đang cập nhật
Mujib Kasim
45’ -
88’
Đang cập nhật
Ahmed Reshid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
53%
47%
0
1
4
5
375
332
9
4
2
1
1
2
Bahardar Dire Dawa Kenema
Bahardar 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
4-1-4-1 Dire Dawa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bahardar
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Bahardar
1 : 0
(1-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 2
(1-1)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 3
(0-2)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
1 : 1
(0-1)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Bahardar
1 : 0
(1-0)
Dire Dawa Kenema
Bahardar
Dire Dawa Kenema
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bahardar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mekelle Kenema Bahardar |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0.75 0.96 |
- - - |
B
|
||
26/11/2024 |
Shire Endaselassie Bahardar |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0 0.90 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15